Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hàng Hải Hải Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hàng Hải Hải Phong do Lê Văn Hà thành lập vào ngày 26/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hàng Hải Hải Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hàng Hải Hải Phong mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 10, khu 10, Phường Hà An, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702076471

Người ĐDPL: Lê Văn Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702076471

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Hàng Hải Hải Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3830 Tái chế phế liệu N
6 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
7 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
8 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
9 41000 Xây dựng nhà các loại N
10 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
11 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
12 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
13 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
65 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
66 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
67 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
68 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
69 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
70 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
71 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
72 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
73 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
74 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
76 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
77 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
78 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
79 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
80 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
81 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
82 49200 Vận tải bằng xe buýt N
83 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
84 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
85 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 51100 Vận tải hành khách hàng không N
90 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
91 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
92 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
93 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
94 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
95 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
96 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
97 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
100 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
101 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
102 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
103 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100525323

Người đại diện: Lê Thị Tùy Anh

ấp 5 xã Nhựt Chánh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083844

Người đại diện: Nguyễn Hà Phi Long

406, Tổ 4, ấp Gia Lào - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261354

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuý

Số 15/5/50 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100524841

66 Nguyễn Trung Trực Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083837

Người đại diện: Nguyễn Ninh Tường Duy

6/39A, KP 8 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247853

Người đại diện: Phạm Văn Đức

Thửa đất số 321, Tờ bản đồ số 13, Tổ 4, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261509

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số 120 Hồ Sen - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100142708-003

Người đại diện: Võ Thị Quởn

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247821

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thắm

Số 77/15 , khu phố Bình phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083805

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiền

Tổ 12, ấp Bà Ký - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết