Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc do Vũ Ngọc Hải thành lập vào ngày 05/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 8, Khu Hạ Long, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702077348

Người ĐDPL: Vũ Ngọc Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702077348

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Htc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
22 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
25 07221 Khai thác quặng bôxít N
26 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
27 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
28 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
29 08101 Khai thác đá N
30 08102 Khai thác cát, sỏi N
31 08103 Khai thác đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
37 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
40 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
41 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
42 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
43 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
44 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
45 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
46 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
49 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
50 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
51 37001 Thoát nước N
52 37002 Xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 38121 Thu gom rác thải y tế N
56 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
57 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
58 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
59 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
60 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
63 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
64 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
65 41000 Xây dựng nhà các loại N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
73 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
75 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
79 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4541 Bán mô tô, xe máy N
85 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
86 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
87 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
88 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
89 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
98 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
99 46202 Bán buôn hoa và cây N
100 46203 Bán buôn động vật sống N
101 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
103 46310 Bán buôn gạo N
104 4632 Bán buôn thực phẩm N
105 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
106 46322 Bán buôn thủy sản N
107 46323 Bán buôn rau, quả N
108 46324 Bán buôn cà phê N
109 46325 Bán buôn chè N
110 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
111 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
114 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
115 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 46411 Bán buôn vải N
118 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
119 46413 Bán buôn hàng may mặc N
120 46414 Bán buôn giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
143 46612 Bán buôn dầu thô N
144 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
145 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
146 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
147 46621 Bán buôn quặng kim loại N
148 46622 Bán buôn sắt, thép N
149 46623 Bán buôn kim loại khác N
150 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp Y
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
172 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
173 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
174 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
175 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
176 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
177 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
178 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
179 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
180 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
181 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
182 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
183 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
184 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
185 49400 Vận tải đường ống N
186 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
187 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
188 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
189 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
190 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
191 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
192 51100 Vận tải hành khách hàng không N
193 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
194 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
195 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
196 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
197 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
198 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
199 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
200 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
201 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
202 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
203 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
204 5224 Bốc xếp hàng hóa N
205 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
206 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
207 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
208 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
209 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
210 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
211 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
212 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
213 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
214 53100 Bưu chính N
215 53200 Chuyển phát N
216 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55101 Khách sạn N
218 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
221 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
222 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
223 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
224 58110 Xuất bản sách N
225 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
226 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
227 58190 Hoạt động xuất bản khác N
228 58200 Xuất bản phần mềm N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309280592

Người đại diện: Nguyễn Quốc Giàu

A6/30 Tổ 6 ấp 1 Xã Vĩnh Lộc A - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106114254

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hải

Số 5 Ngõ 58/3, đường Trần Bình - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105769000

Người đại diện: Đỗ Việt Tiến

Số 16 ngách 4/35 ngõ 4, phố Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104818424

Người đại diện: Trần Đức Thuận

Số nhà 4, tổ dân phố 17 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312679309

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vương

46/3 Trần Đại Nghĩa, Khu phố 1 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302963624

Người đại diện: Hồ Quế Vinh

26A Đường 182A Phường Tăng Nhơn Phú A - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309279910

Người đại diện: Phạm Ngọc Thạch

A18/28 Quốc lộ 50 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106109085

Người đại diện: Phạm Thị Quý Hiền

Nhà số 4 B1B Nguyễn Khánh Toàn - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104820938

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Tổ 1 - Phường Đồng Mai - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304690411-007

Người đại diện: Trịnh Ngọc Hiền

Số 38, ngõ 133 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302958617-002

Người đại diện: Lê Văn Tuyến

88 A đường liên khu 1.6 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302963208

Người đại diện: Đào Thị Bích Vi

23/1A ấp Giản Dân Hoàng Hữu Nam Phường Long Bình - Phường Long Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết