Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Mỏ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Mỏ do Ngô Văn Tài thành lập vào ngày 08/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Mỏ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Mỏ mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 07, Tổ 11A, khu III, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702077570

Người ĐDPL: Ngô Văn Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702077570

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Mỏ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
16 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
17 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
18 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
19 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
20 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
21 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
22 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
24 46632 Bán buôn xi măng N
25 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
26 46634 Bán buôn kính xây dựng N
27 46635 Bán buôn sơn, vécni N
28 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
29 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
30 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
33 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
34 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
35 46694 Bán buôn cao su N
36 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
37 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
38 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
39 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 51100 Vận tải hành khách hàng không N
75 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200120833-004

Quán Ngọc phường Ngọc xuyên - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200101855-004

Số 231 Tô hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200120833-007

Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200101855-007

73 Trần nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200120833-006

Số 60 Tiểu khu 3/2 thị trấn Vĩnh bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết