Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát do Nguyễn Xuân Phú thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Hung Phat Trade Investment Import And Export Compny Limited

Địa chỉ: Khu KM3, đường Nguyễn Bình Khiêm, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702079200

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Phú

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702079200

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xnk Phú Hưng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
52 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
53 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
54 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
55 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
56 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
57 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
58 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
59 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
60 05200 Khai thác và thu gom than non N
61 06100 Khai thác dầu thô N
62 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
63 07100 Khai thác quặng sắt N
64 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
75 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
76 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
77 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
78 23941 Sản xuất xi măng N
79 23942 Sản xuất vôi N
80 23943 Sản xuất thạch cao N
81 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
82 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
83 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
84 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
85 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
86 24310 Đúc sắt thép N
87 24320 Đúc kim loại màu N
88 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
89 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
90 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
91 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
92 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
93 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
94 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
95 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
96 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
97 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
98 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
99 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
100 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
101 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
102 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
103 26520 Sản xuất đồng hồ N
104 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
105 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
106 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4633 Bán buôn đồ uống N
141 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
142 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
143 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
144 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
145 46411 Bán buôn vải N
146 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
147 46413 Bán buôn hàng may mặc N
148 46414 Bán buôn giày dép N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
150 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
151 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
152 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
153 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
154 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
155 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
156 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
157 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
158 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
163 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
164 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
165 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
166 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
167 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
168 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
169 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
170 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
171 46612 Bán buôn dầu thô N
172 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
173 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
189 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
190 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
191 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
192 46694 Bán buôn cao su N
193 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
194 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
195 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
196 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
197 46900 Bán buôn tổng hợp Y
198 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
201 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
202 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
258 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
259 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
260 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
261 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
262 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
263 49400 Vận tải đường ống N
264 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
265 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
266 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
267 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
268 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
269 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
270 51100 Vận tải hành khách hàng không N
271 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
272 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
273 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
274 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
275 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
276 5224 Bốc xếp hàng hóa N
277 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
278 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
279 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
280 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
281 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
282 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
283 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
284 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
285 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
286 53100 Bưu chính N
287 53200 Chuyển phát N
288 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55101 Khách sạn N
290 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
293 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
294 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
295 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
296 58110 Xuất bản sách N
297 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
298 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
299 58190 Hoạt động xuất bản khác N
300 58200 Xuất bản phần mềm N
301 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
302 71101 Hoạt động kiến trúc N
303 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
304 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
305 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
306 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
307 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
308 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
309 73100 Quảng cáo N
310 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
311 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
312 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
313 7710 Cho thuê xe có động cơ N
314 77101 Cho thuê ôtô N
315 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
316 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
317 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
318 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
319 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
320 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
321 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
322 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
323 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
324 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
325 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
326 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107307153

Người đại diện: Đoàn Xuân Định

Số 4, ngõ 2/35, đường Hoàng Liệt - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313248471

Người đại diện: Lê Phong Quý

3/21E Quốc Lộ 1A, ấp 3 - Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104971870

Người đại diện: LU AN LI

Số 12 ngách 125/6 đường Thuỵ Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314262983

Người đại diện: Vũ Thị Ngọc Quỳnh

99 Nguyễn Bá Tòng, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314103461

Người đại diện: Vòng Dân Dương

1/22 Đường 18B - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314210199

Người đại diện: Võ Thị Sáu

13 Nguyễn Văn Lạc, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107307058

Người đại diện: Bùi Bá Quang

Số 33, tổ 36 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313247661

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhã

B14A/12G/1S, ấp 2C - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314262736

Người đại diện: Phạm Thành

42 Đường Lê Văn Huân, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314103398

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhã

804/21 Lê Trọng Tấn - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104972828

Người đại diện: Đặng Ngọc Tiến

Số 16, phố Trích Sài - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314210223

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngắm

236 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết