Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại An Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại An Bình do Hồ Đức Anh thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại An Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại An Bình mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 2, khu 3, Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702081182

Người ĐDPL: Hồ Đức Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702081182

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại An Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3812 Thu gom rác thải độc hại N
18 38121 Thu gom rác thải y tế N
19 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
20 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
21 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
22 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
23 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
26 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
27 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
28 41000 Xây dựng nhà các loại N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 46322 Bán buôn thủy sản N
57 46323 Bán buôn rau, quả N
58 46324 Bán buôn cà phê N
59 46325 Bán buôn chè N
60 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
61 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
64 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
65 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
87 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
88 46612 Bán buôn dầu thô N
89 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
90 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 46621 Bán buôn quặng kim loại N
93 46622 Bán buôn sắt, thép N
94 46623 Bán buôn kim loại khác N
95 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
109 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
166 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
167 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
176 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
177 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
178 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
179 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
180 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
181 51100 Vận tải hành khách hàng không N
182 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
183 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
184 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
185 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
186 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
187 5224 Bốc xếp hàng hóa N
188 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
189 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
190 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
191 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
192 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
193 7710 Cho thuê xe có động cơ N
194 77101 Cho thuê ôtô N
195 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
196 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
197 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
198 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
199 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
200 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
201 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
202 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
203 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
204 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
205 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
206 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
207 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
208 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
209 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
210 79110 Đại lý du lịch N
211 79120 Điều hành tua du lịch N
212 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
213 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
214 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
215 80300 Dịch vụ điều tra N
216 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
217 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
218 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
219 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
220 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300224653

Người đại diện: Nguyễn Quang Phượng

Số 15B đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700578476

Người đại diện: Trần Đức Vinh

Tổ 145, Khu 8 - Phường Mông Dương - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-017

Phường Rạch Sỏi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588639

Người đại diện: Đoàn Thị Hằng

225 Nguyễn Hoàng - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300224639

Người đại diện: Dương Văn Hoà

Số 2B1A KCN Đồng Kỵ, phường Đồng Kỵ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700578564

Người đại diện: Lê Công Tuyến

Thôn Khe Xa, xã Đạp Thanh - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700100555-016

Phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112620-012

Người đại diện: Trần Văn Thủy

số 353, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700579575

Người đại diện: Trần Hoàng Hải

Số nhà 129B, tổ 2, khu 3, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết