Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Năng Lượng Pht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Năng Lượng Pht do Đồng Xuân Thuấn thành lập vào ngày 23/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Năng Lượng Pht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Năng Lượng Pht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pht Technology And Energy Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 65, Tổ 1, Khu Minh Tiến B, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702083246

Người ĐDPL: Đồng Xuân Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702083246

Lĩnh vực: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Năng Lượng Pht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08101 Khai thác đá N
35 08102 Khai thác cát, sỏi N
36 08103 Khai thác đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
48 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
49 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
50 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
51 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Y
56 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
57 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
58 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
60 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
62 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3830 Tái chế phế liệu N
68 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
69 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
70 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
71 41000 Xây dựng nhà các loại N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
111 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
112 46612 Bán buôn dầu thô N
113 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
114 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
126 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
141 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
142 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
143 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
144 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
145 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
146 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
147 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
148 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
149 49200 Vận tải bằng xe buýt N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5224 Bốc xếp hàng hóa N
162 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
163 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
164 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
165 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
166 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
167 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55101 Khách sạn N
169 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
171 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
172 5590 Cơ sở lưu trú khác N
173 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
174 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
175 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
176 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
177 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
178 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
181 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
182 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
183 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
184 58110 Xuất bản sách N
185 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
186 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
187 58190 Hoạt động xuất bản khác N
188 58200 Xuất bản phần mềm N
189 7710 Cho thuê xe có động cơ N
190 77101 Cho thuê ôtô N
191 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
192 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
193 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
194 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
195 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
196 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
197 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311961302

Người đại diện: Trương Anh Hùng

C7B/106BE Phạm Hùng, ấp 4A - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106245458

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tú

Khu 45, tổ dân phố 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106704694

Người đại diện: Đặng Đình Toàn

Số 137 đường Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301288416

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thanh

743/11/4 Hồng Bàng - Phường 06 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313291967

Người đại diện: Lê Ngọc Hùng

145/10/17 Đường TL 27, Khu phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309280017

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thanh

212/31A An Dương Vương - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311960524

Người đại diện: Lê Quang Huy

76-78 Đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106703972

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Số 18B ngõ 99 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313291935

Người đại diện: Bùi Đức Trọng

139 Đường TA09 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106245810

Người đại diện: Vũ Trung Thủy

Tổ 5 - Phường Yên Nghĩa - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301347936

191 Hậu Giang - Phường 05 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309280930

Người đại diện: Đào Thị Vân Trâm

1456 Phạm Thế Hiển - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết