Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n do Đoàn Văn Nghĩa thành lập vào ngày 26/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 7 khu An Sơn, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702083373

Người ĐDPL: Đoàn Văn Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 26/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702083373


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Thương Mại N&n

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
35 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
39 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
47 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
48 07221 Khai thác quặng bôxít N
49 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
50 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 3812 Thu gom rác thải độc hại N
62 38121 Thu gom rác thải y tế N
63 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
64 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
65 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
66 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
67 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
70 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
71 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
72 41000 Xây dựng nhà các loại N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
87 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
141 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
195 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
196 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
197 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
198 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
199 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
200 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
201 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
202 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
203 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
204 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
205 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
207 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
208 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
209 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
210 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
211 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
212 49200 Vận tải bằng xe buýt N
213 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
214 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
215 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
216 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
217 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
218 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
219 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
220 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
221 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
222 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
223 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
224 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
225 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
226 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
227 49400 Vận tải đường ống N
228 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
229 50111 Vận tải hành khách ven biển N
230 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
231 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
232 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
233 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
234 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
235 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
236 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
237 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
238 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
239 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
240 51100 Vận tải hành khách hàng không N
241 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
242 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
243 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
244 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
245 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
246 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
247 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
248 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
249 5224 Bốc xếp hàng hóa N
250 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
251 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
252 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
253 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
254 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
255 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
256 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
257 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
258 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
259 53100 Bưu chính N
260 53200 Chuyển phát N
261 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
262 71101 Hoạt động kiến trúc N
263 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
264 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
265 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
266 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
267 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
268 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
269 73100 Quảng cáo N
270 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
271 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
272 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
273 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
274 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
275 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
276 75000 Hoạt động thú y N
277 7710 Cho thuê xe có động cơ N
278 77101 Cho thuê ôtô N
279 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
280 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
281 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
282 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201910908

Người đại diện: Phạm Quốc Toản

Lô 28 Khu Nam Hải 2, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201801092

Người đại diện: Lưu Anh Đức

25 Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943878

Người đại diện: Nguyễn Viết Tiến

Khối 2, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500608202

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Thôn Khánh Nhơn 2 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300720819

Người đại diện: Phạm Tú Anh

Nhà ông Phạm Tú Anh, tổ 11 - Thị trấn Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300807754

Người đại diện: Đồng Văn Chức

Số 76 Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201910658

Người đại diện: Phạm Nhật Minh

Nhà số 7, lô L6, khu PG An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943973

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Số nhà 07, ngõ 11, đường Hoàng Trung Thông, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201801078

Người đại diện: Nguyễn Tiến Anh

70 Đống Đa, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500608548

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đức

Tổ 22 Khu phố 1 - Phường Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300721040

Người đại diện: Nguyễn Thị Tho

Số 8, Đặng Văn Ngữ - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300807874

Người đại diện: Từ Ngọc Tịnh

Đội 7, thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết