Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại An Đại Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại An Đại Phát do Phạm Tuấn Minh thành lập vào ngày 02/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại An Đại Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại An Đại Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Dai Phat Trading Services And Production Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 367, Khu Cầu đất, Phường Đức Chính, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702087145

Người ĐDPL: Phạm Tuấn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702087145

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại An Đại Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
9 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
10 46632 Bán buôn xi măng N
11 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
12 46634 Bán buôn kính xây dựng N
13 46635 Bán buôn sơn, vécni N
14 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
15 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
16 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
17 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
30 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
31 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
32 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
33 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
34 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
35 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
36 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
37 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
38 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
39 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
40 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
41 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
42 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
43 49400 Vận tải đường ống N
44 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
45 50111 Vận tải hành khách ven biển N
46 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
47 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
48 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
49 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
50 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
51 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
54 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 51100 Vận tải hành khách hàng không N
57 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
63 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
64 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
65 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
66 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
67 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
70 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
71 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
72 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
73 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
74 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
75 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
76 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
77 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
78 53100 Bưu chính N
79 53200 Chuyển phát N
80 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
81 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
82 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
83 79110 Đại lý du lịch N
84 79120 Điều hành tua du lịch N
85 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
86 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
87 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
88 80300 Dịch vụ điều tra N
89 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
90 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
91 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
92 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
93 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N