Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Vp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Vp do Nguyễn Văn Hưởng thành lập vào ngày 16/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Vp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Vp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Loc Vp Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Nà Cắp, Xã Vô Ngại, Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702091085

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702091085

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đại Lộc Vp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01211 Trồng nho N
4 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
5 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
6 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
7 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
8 01219 Trồng cây ăn quả khác N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01281 Trồng cây gia vị N
17 01282 Trồng cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
26 01462 Chăn nuôi gà N
27 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
28 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
29 01490 Chăn nuôi khác N
30 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
31 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
32 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
33 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
34 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
35 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
36 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
37 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
38 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
39 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
40 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
41 02210 Khai thác gỗ N
42 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
43 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
44 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
45 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
46 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
47 07221 Khai thác quặng bôxít N
48 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
49 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
62 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 46411 Bán buôn vải N
87 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
88 46413 Bán buôn hàng may mặc N
89 46414 Bán buôn giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
111 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
112 46612 Bán buôn dầu thô N
113 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
114 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
115 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
116 46621 Bán buôn quặng kim loại N
117 46622 Bán buôn sắt, thép N
118 46623 Bán buôn kim loại khác N
119 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
142 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
162 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
163 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
164 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
165 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
166 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
167 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
168 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
169 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
170 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
171 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
172 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
173 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
174 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
175 49200 Vận tải bằng xe buýt N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
184 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
185 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
186 51100 Vận tải hành khách hàng không N
187 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
188 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
189 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
190 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
191 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
192 5224 Bốc xếp hàng hóa N
193 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
194 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
195 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
196 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
197 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
198 7710 Cho thuê xe có động cơ N
199 77101 Cho thuê ôtô N
200 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
201 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
202 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
203 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
204 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
205 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
206 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
207 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
208 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
209 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
210 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
211 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502137980

Người đại diện: Đoàn Tuấn Anh

Số 22/36C Chi Lăng - Phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702463396

Người đại diện: Trần Bá Tuyến

Số 24/22, Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801340507

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phi

160, Cách Mạng Tháng Tám - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603420264

Người đại diện: Nguyễn Kim Hồng

E63, đường D9, KP 7 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300525525

Người đại diện: Bùi Hưng Tĩnh

Số 25 Trần Cao Vân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502046839-002

Người đại diện: Lê Cảnh Tùng

Đường số 6, Khu công nghiệp Đông Xuyên - Phường Rạch Dừa - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702463406

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

98/15 đường Xóm Ga,Khu Phố Thắng Lợi 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603420296

Người đại diện: Hoàng Đình Ngọc

Số 49/5A, đường Võ Thị Sáu, KP 1 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801340592

Người đại diện: Nguyễn Minh Lợi

35, đường B26, KDC 91B - Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300163610

Người đại diện: Tôn Thất Đạm

Tổ 3 Nguyễn Văn Linh - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502137074

Người đại diện: Trần Văn Tám

Số 308/13 đường Bình Giã - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702463452

Người đại diện: Mai Thị Hồng Gấm

Số 52/10/5D đường số 10, Khu phố Bình Minh 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết