Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Móng Cái Kyoto

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Móng Cái Kyoto do Nguyễn Mạnh Dũng thành lập vào ngày 31/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Móng Cái Kyoto.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Móng Cái Kyoto mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mong Cai Kyoto Technological Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702095192

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702095192

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Móng Cái Kyoto

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
26 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
27 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
28 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
29 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
34 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
35 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10611 Xay xát N
38 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
40 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
41 10720 Sản xuất đường N
42 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
43 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
44 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
45 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
46 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
48 11020 Sản xuất rượu vang N
49 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
52 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
53 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
55 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
57 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
58 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
59 21001 Sản xuất thuốc các loại N
60 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
61 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
62 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
63 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
64 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
65 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
66 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
67 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
68 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
69 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
72 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
73 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
74 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
75 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
76 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
77 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
78 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
79 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
80 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
81 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
82 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
83 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
84 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
85 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
86 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
87 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
88 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
89 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
90 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
91 28230 Sản xuất máy luyện kim N
92 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
93 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
94 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
95 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
96 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
97 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
98 29100 Sản xuất xe có động cơ N
99 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
100 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
101 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
102 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
103 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
104 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
105 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
106 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
107 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
108 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
118 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
119 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
120 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
121 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
122 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
123 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
124 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
125 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
126 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
127 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
128 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
129 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
130 35302 Sản xuất nước đá N
131 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
132 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
133 37001 Thoát nước N
134 37002 Xử lý nước thải N
135 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
136 3812 Thu gom rác thải độc hại N
137 38121 Thu gom rác thải y tế N
138 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
139 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
140 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
141 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
142 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
143 3830 Tái chế phế liệu N
144 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
145 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
146 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
147 41000 Xây dựng nhà các loại N
148 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
149 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
151 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
153 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
155 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
156 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
161 46101 Đại lý N
162 46102 Môi giới N
163 46103 Đấu giá N
164 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
165 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
166 46202 Bán buôn hoa và cây N
167 46203 Bán buôn động vật sống N
168 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
169 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
170 46310 Bán buôn gạo N
171 4632 Bán buôn thực phẩm N
172 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
173 46322 Bán buôn thủy sản N
174 46323 Bán buôn rau, quả N
175 46324 Bán buôn cà phê N
176 46325 Bán buôn chè N
177 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
178 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
179 4633 Bán buôn đồ uống N
180 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
181 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
182 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
183 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
184 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
185 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
186 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
187 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
188 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
189 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
190 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
191 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
192 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
193 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
194 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
195 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
196 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
197 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
198 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
199 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
200 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
201 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
202 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
203 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
204 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
205 46612 Bán buôn dầu thô N
206 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
207 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
208 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
209 46621 Bán buôn quặng kim loại N
210 46622 Bán buôn sắt, thép N
211 46623 Bán buôn kim loại khác N
212 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
213 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
250 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
251 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
252 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
253 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
254 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
255 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
256 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
257 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
258 49400 Vận tải đường ống N
259 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
260 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
261 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
262 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
263 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
264 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
265 51100 Vận tải hành khách hàng không N
266 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
267 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
268 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
269 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
270 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
271 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
272 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
273 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
274 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
275 53100 Bưu chính N
276 53200 Chuyển phát N
277 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55101 Khách sạn N
279 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
282 5590 Cơ sở lưu trú khác N
283 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
284 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
285 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
286 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
287 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
288 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
289 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
290 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
291 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
292 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
293 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
294 58110 Xuất bản sách N
295 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
296 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
297 58190 Hoạt động xuất bản khác N
298 58200 Xuất bản phần mềm N
299 6190 Hoạt động viễn thông khác N
300 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
301 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
302 62010 Lập trình máy vi tính N
303 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
304 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
305 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
306 63120 Cổng thông tin N
307 63210 Hoạt động thông tấn N
308 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
309 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
310 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
311 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
312 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
313 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
314 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
315 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
316 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
317 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
318 71101 Hoạt động kiến trúc N
319 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
320 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
321 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
322 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
323 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
324 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
325 73100 Quảng cáo N
326 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
327 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
328 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
329 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
330 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
331 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
332 75000 Hoạt động thú y N
333 7710 Cho thuê xe có động cơ N
334 77101 Cho thuê ôtô N
335 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
336 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
337 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
338 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
339 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
340 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
341 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
342 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
343 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
344 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
345 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
346 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
347 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
348 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
349 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
350 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
351 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
352 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600898704

Người đại diện: Khuất Thị Hường

128/2 KP 8 A, Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303800051-003

Người đại diện: Ninh Văn Thiết

Đường ĐH 505, Tổ 2, ấp Lễ Trang - Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511908

Người đại diện: Phan Văn Huy

517 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898567

Người đại diện: Đỗ Văn Toàn

Lô 15, đường N5, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749149

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thường

Số 12A Khu E Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700548929-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

DT 741, ấp Phú Nghị, Xã Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511880

Người đại diện: Huỳnh Văn Hơn

Tổ 20, Lộc Phước, Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749131

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Số 25/125 Đường Tô hiệu - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804788

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Hạnh

K5/H126A, Tổ 52 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898415

Người đại diện: Mai Văn Hạnh

Số 92C, tổ 38, KP 9 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết