Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Phả

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Phả do Đoàn Xuân Tới thành lập vào ngày 31/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Phả.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Phả mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cam Pha Industrial Joint Stock Company

Địa chỉ: Tổ 5, khu Nam Thạch B, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702095241

Người ĐDPL: Đoàn Xuân Tới

Ngày bắt đầu HĐ: 31/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702095241

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cẩm Phả

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 23941 Sản xuất xi măng N
10 23942 Sản xuất vôi N
11 23943 Sản xuất thạch cao N
12 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
13 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
16 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
17 24310 Đúc sắt thép N
18 24320 Đúc kim loại màu N
19 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
20 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
21 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
22 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
23 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
28 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
29 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
30 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
31 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
32 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
33 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
34 26520 Sản xuất đồng hồ N
35 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
40 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
41 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
42 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
43 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
44 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
45 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
46 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
47 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
48 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
49 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
50 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
51 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
52 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
53 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
54 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
55 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
56 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
59 28230 Sản xuất máy luyện kim N
60 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
61 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
62 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
72 37001 Thoát nước N
73 37002 Xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
162 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
163 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
164 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
165 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
166 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
167 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
168 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
169 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
170 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
171 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
172 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
173 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
174 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
175 49400 Vận tải đường ống N
176 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
177 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
178 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
179 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
180 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
181 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
182 51100 Vận tải hành khách hàng không N
183 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
184 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
185 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
186 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
187 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
188 5224 Bốc xếp hàng hóa N
189 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
190 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
191 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
192 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
193 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
194 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
195 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
196 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
197 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
198 53100 Bưu chính N
199 53200 Chuyển phát N
200 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
201 71101 Hoạt động kiến trúc N
202 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
203 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
204 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
205 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
206 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
207 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
208 73100 Quảng cáo N
209 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
210 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
211 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
212 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
213 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
214 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
215 75000 Hoạt động thú y N
216 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
217 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
218 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
219 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
220 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
221 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
222 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
223 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701013820

Người đại diện: Châu Văn Huy

Số K5/B37, Tổ 57 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100368421

Người đại diện: Đoàn Đình Thơ

Cửa hàng số L-01, tầng trệt Trung tâm thương mại Big C, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812143

Người đại diện: Trần Huy Hoàng

Số 116 Đường Trần Khánh Dư - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400582994

Người đại diện: Huỳnh Thuỵ Vũ

43- Phan Bội Châu - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701013884

Người đại diện: Bồ Văn Thủy

Thửa đất số 814, Tờ bản đồ 8, Khu phố 9 - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601268670

227/3 đường số 13, KCN Amata, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812129

Người đại diện: Vũ Nhân Yên

Thôn Xâm linh - Xã Minh tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583067

Người đại diện: Võ Thị Kim Liên

654 Đường 2/9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701013919

Người đại diện: Đặng Hồng Thảo

143 ấp Đông Ba, Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết