Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Tiến Ty

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Tiến Ty do Cao Minh Tiến thành lập vào ngày 06/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Tiến Ty.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Tiến Ty mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Phố Đông Tiến 1, Thị Trấn Tiên Yên, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5702095393

Người ĐDPL: Cao Minh Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 5702095393

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Tiến Ty

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
81 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
94 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
95 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
96 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
98 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
99 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
100 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
101 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
102 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
103 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
104 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
105 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
106 49400 Vận tải đường ống N
107 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
108 50111 Vận tải hành khách ven biển N
109 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
110 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
111 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
112 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
113 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
114 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
117 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
118 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
119 51100 Vận tải hành khách hàng không N
120 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
123 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
124 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
125 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
126 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
127 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
128 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
129 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
130 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
131 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
132 52231 Dịch vụ điều hành bay N
133 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
140 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
141 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
142 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
143 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
144 53100 Bưu chính N
145 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602225366

Người đại diện: Mai Văn Hưng

Số 143/15, đường Bùi Văn Hòa, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104090801

Người đại diện: Nguyễn Phương Thanh

Số 19 ngõ 83 khu 16 Lũng Bắc - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290592

268 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602054706-001

Người đại diện: Lê Thanh Hóa

Lầu 1, Số 204A, Đường Nguyễn ái Quốc, Kp4, Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701008027-002

ấp Ông Đông, xã Tân Hiệp (Công Ty TNHH KOREA WINDOOR) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200956755

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chiến

Số 305 Hai Bà Trưng - Phường Cát dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401290930

21 Nguyễn Hữu Thọ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701683800

Người đại diện: Lưu Tấn Thông

51/6 KP Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601374069-001

Người đại diện: Thạch Phước Thịnh

43, ấp Nông Doanh, xã Xuân Định - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200956836

Người đại diện: Nguyễn Văn Bính

Số 37 Phố Chợ lũng - Phường Đằng hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết