Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu do Nguyễn Thị Cúc Hương thành lập vào ngày 19/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CTY CP HBX TOAN CAU

Địa chỉ: Số 24A, đường 3 tháng 4 - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801283408

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Cúc Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 19/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 5801283408

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hòa Bình Xanh Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
47 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
48 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
49 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
52 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
59 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
60 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N