Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hoju Kfarm Đà Lạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hoju Kfarm Đà Lạt do Phạm Anh Tuấn thành lập vào ngày 16/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hoju Kfarm Đà Lạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hoju Kfarm Đà Lạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoju Kfarm Dalat International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 105B/3, Tự Phước - Phường 11 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801321036

Người ĐDPL: Phạm Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 16/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 5801321036

Lĩnh vực: Chế biến và bảo quản rau quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hoju Kfarm Đà Lạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả Y
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
18 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
19 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
20 18110 In ấn N
21 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
22 18200 Sao chép bản ghi các loại N
23 19100 Sản xuất than cốc N
24 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
25 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
26 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
27 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
29 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
30 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
33 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700360832

Người đại diện: Nguyễn Văn Định

Số 289, khu Vĩnh Tuy I - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-035

Âp 2 Xã Bình Phong Thạnh - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201201098-001

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tiến

Số 164A đường Bùi Thị Tự Nhiên - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603049138

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nga

Số 178, Đường Cách Mạng Tháng 8 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401535757

Người đại diện: Trần Thanh Hùng

Tổ 49, Hòa Khánh Bắc - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700360857

Người đại diện: Bùi Thị Thái

Khu Vĩnh Phú - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100109154-034

Xã Thạnh Hưng - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603049120

Người đại diện: Nguyễn Thu Thảo

542/4, tổ 1, KP 3 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401536246

Người đại diện: Nguyễn Thời Hồ Nhật

138 Nguyễn Thị MInh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết