Công Ty TNHH Đồi Cỏ Xanh Đa Quyn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đồi Cỏ Xanh Đa Quyn do Lô Gia Toàn thành lập vào ngày 20/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đồi Cỏ Xanh Đa Quyn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đồi Cỏ Xanh Đa Quyn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Da Quyn Green Grass Hill Company Limited

Địa chỉ: Số 45 Quang Trung, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801334388

Người ĐDPL: Lô Gia Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801334388

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đồi Cỏ Xanh Đa Quyn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
63 46202 Bán buôn hoa và cây N
64 46203 Bán buôn động vật sống N
65 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001343628-001

Người đại diện: Lê Thị Phượng Vân

Số 64 - 66 đường Lê Thánh Tông - Phường Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801178443

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tuynh

Số nhà 32/59 Bùi Thị Xuân - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401869823

Người đại diện: Trương Văn Minh

66 Nguyễn Tri Phương, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401879686

Người đại diện: Lê Trung Trực

Số 165/1, ĐT 848, ấp Khánh Hòa - Xã Tân Khánh Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601015667

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

Xóm 9 - Xã Tân Thành - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900888797

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuynh

thôn Trai Túc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001370075

Người đại diện: Bùi Văn Lộc

Buôn Kráy - Xã Ea Hiao - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201575583-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Khoa

Số 168 đường Ngô Quyền - Phường Tân Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401869446

Người đại diện: Huỳnh Tấn Cao

Thửa đất số 135, tờ bản đồ số 36, Tổ 143, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601017311

Người đại diện: Dương Thị Loan

Số 2 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Năng Tĩnh - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302313961-015

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số 106, Lê Lợi - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900888525

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nhạ

Số 40 đường Dương Quảng Hàm - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết