Công Ty Cổ Phần Sinh Học Quốc Tế Surio

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sinh Học Quốc Tế Surio do Nguyễn Quốc Thành thành lập vào ngày 07/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sinh Học Quốc Tế Surio.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sinh Học Quốc Tế Surio mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Surio International Biology Joint Stock Company

Địa chỉ: BL 84 khu quy hoạch Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801336949

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 07/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801336949

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sinh Học Quốc Tế Surio

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác Y
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
48 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
49 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
50 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
51 53100 Bưu chính N
52 53200 Chuyển phát N
53 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
54 71101 Hoạt động kiến trúc N
55 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
56 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
57 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
58 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
59 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
60 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
61 73100 Quảng cáo N
62 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
63 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
64 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
65 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
66 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
67 85322 Dạy nghề N
68 85410 Đào tạo cao đẳng N
69 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
70 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
71 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
72 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
73 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700241488

Khu II - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101517930

Người đại diện: Dương Thị Bảo

Số 16 đường Chương Dương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700801862

Người đại diện: Lê Doãn Hạnh

Tổ 6, Thị Trấn Quế, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800890302

Người đại diện: Nguyễn Đình Cảnh

Tổ 30 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900814961

Người đại diện: Đặng Văn Dũng

Số nhà 26, đường 3B, Khu đô thị Phú Lộc I, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500549319

Người đại diện: Nguyễn Hữu Việt

Bãi đá, Đường Hùng Vương, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700241537

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Tổ 13 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101517916

Người đại diện: Nguyễn Duy Tân

Thôn An Trinh, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900815034

Người đại diện: Nguyễn Văn Hinh

Thôn Cần, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800745418-010

Người đại diện: Lý Thị Tuyết

Tổ khu phố 4 - Thị trấn Nguyên Bình - Huyện Nguyên Bình - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700801911

Người đại diện: Trần Thị Minh Huyền

Số 349, đường Trần Nhân Tông, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500549485

Người đại diện: Bùi Thảo Linh

Đường Điện Lực Bản Cọ, Tổ 9, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết