Công Ty TNHH Lâm Hải Sơn Đà Lạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lâm Hải Sơn Đà Lạt do Trần Thị Thanh Thủy thành lập vào ngày 04/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lâm Hải Sơn Đà Lạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lâm Hải Sơn Đà Lạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Lâm Hải Sơn Đà Lạt

Địa chỉ: Số 61 Lý Nam Đế, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801339435

Người ĐDPL: Trần Thị Thanh Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801339435

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lâm Hải Sơn Đà Lạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
27 37001 Thoát nước N
28 37002 Xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
65 55101 Khách sạn N
66 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
69 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
70 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
71 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
74 7710 Cho thuê xe có động cơ N
75 77101 Cho thuê ôtô N
76 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
77 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
78 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
79 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201818691

Người đại diện: Nguyễn Trung Phong

Số 233 Trần Nguyên Hãn, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300724018

Người đại diện: Huỳnh Bảo Linh

61-63 Phan Đình Phùng - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300491936

Người đại diện: Lê Thị Phương

SN 001, đường Phạm Hồng Thái - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201727018

Người đại diện: Lê Vũ Thi

Tổ dân phố Hà Thanh 2, Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600887757

Người đại diện: Trần Văn Thắng

Khu 16 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601920758

Người đại diện: Trần Hoài Thanh

Tổ 32, ấp Bình An 1 - Xã An Hòa - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201818532

Người đại diện: Ngô Thế Trang Trần Văn Cương

Số 125 Mạc Đăng Doanh, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300724032

Người đại diện: Dương Ngọc Duy

Thôn Cù Và - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201727096

Người đại diện: Mai Quốc Bảo

39 Bùi Huy Bích, Hòn Sện, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300491647

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Linh

Số nhà 110, đường N11 - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601921021

Người đại diện: Phan Văn Thông

Đường Nguyễn Huệ - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600887891

Người đại diện: Nguyễn Văn Thìn

Thôn Nỗ Lực - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết