Công Ty TNHH Đà Lạt Fresh Food

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đà Lạt Fresh Food do Nguyễn Quang Minh Thức thành lập vào ngày 03/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đà Lạt Fresh Food.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đà Lạt Fresh Food mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dalat Fresh Food Company Limited

Địa chỉ: Số 9/6 đường Lữ Gia, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801341561

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Minh Thức

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801341561

Lĩnh vực: Chế biến và bảo quản rau quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đà Lạt Fresh Food

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả Y
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
5 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
6 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
12 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
13 46202 Bán buôn hoa và cây N
14 46203 Bán buôn động vật sống N
15 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
17 46310 Bán buôn gạo N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
32 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
65 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
66 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
67 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
79 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
80 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
81 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
84 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
85 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
86 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
87 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 5590 Cơ sở lưu trú khác N
94 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
95 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
96 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
104 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
105 58110 Xuất bản sách N
106 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
107 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
108 58190 Hoạt động xuất bản khác N
109 58200 Xuất bản phần mềm N
110 7710 Cho thuê xe có động cơ N
111 77101 Cho thuê ôtô N
112 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
113 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
114 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
115 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601577198

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Xóm Đồng Xe, Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682054

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

Số 179 Đường Lương Thế Vinh , Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682022

Người đại diện: Hoàng Minh Thưởng

Số Nhà 20, Ngõ Chùa Đồng Bàn, Phố Sa Đôi, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682015

Người đại diện: Kim Hyuntay

Số 36 ngõ 39 đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682463

Người đại diện: Phạm Anh Dũng

Số 6/8 ngách 11 ngõ 1395 Giải Phóng, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602149150

Người đại diện: Lương Xuân Hiền

số 52 Hoàng Quốc Việt, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917924

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Tuyết

22 Võ Văn Dũng, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500666899

Người đại diện: Hoàng Thị Hải Yến

Thôn Ngọc Động, Xã Bình Dương, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917353

Người đại diện: Lương Chí Năng

1120C Tự Cường, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603819027

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Tổ 2, ấp Suối Sóc, Xã Xuân Mỹ, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682424

Người đại diện: Nguyễn Thành Hưng

Số nhà 35, Xóm Cầu, Thôn Ninh Dương, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316917152

Người đại diện: Lê Thị Lại

35A Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết