Công Ty Cổ Phần An Thành Đà Lạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần An Thành Đà Lạt do Mai Thị Chúc thành lập vào ngày 03/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần An Thành Đà Lạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần An Thành Đà Lạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Thanh Da Lat Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18, Tổ 9 Phi Nôm, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801348609

Người ĐDPL: Mai Thị Chúc

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801348609

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần An Thành Đà Lạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
49 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
50 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
61 46202 Bán buôn hoa và cây N
62 46203 Bán buôn động vật sống N
63 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm Y
67 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 46322 Bán buôn thủy sản N
69 46323 Bán buôn rau, quả N
70 46324 Bán buôn cà phê N
71 46325 Bán buôn chè N
72 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
73 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 46411 Bán buôn vải N
76 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
77 46413 Bán buôn hàng may mặc N
78 46414 Bán buôn giày dép N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
121 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
122 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
123 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
124 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
132 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
133 58110 Xuất bản sách N
134 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
135 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
136 58190 Hoạt động xuất bản khác N
137 58200 Xuất bản phần mềm N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600725677

Người đại diện: Nguyễn Văn Phong

250/1 KP 2 Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700687915

Người đại diện: Kim Heung Soo

Số 1, khu công nghiệp Bình Đường, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400448766

Đường số 9 - Khu công nghiệp Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600725652

Người đại diện: Trương Thị Ngọc Quý

ấp Miễu - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681444

Người đại diện: Phạm Tiến Sơn

Thôn Quế lâm - Xã Thuỵ hương - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400448759

Người đại diện: Phan Thuỳ Vân

21 Hải Hồ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600725613

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bộ

48B/2, KP 5 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681437

Người đại diện: Phạm Thị Hơn

Thôn Quý kim - Xã Hợp Đức - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700687506

Người đại diện: Chanachai Earsakul

Xa Lộ Hà Nội, Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết