Công Ty TNHH Cánh Đồng Hoa Vạn Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cánh Đồng Hoa Vạn Thành do Nguyễn Trọng An thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cánh Đồng Hoa Vạn Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cánh Đồng Hoa Vạn Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Thanh Flower Field Company Limited

Địa chỉ: Số 39 đường Vạn Thành, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801349708

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng An

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801349708

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cánh Đồng Hoa Vạn Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
19 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
20 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
21 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
22 21001 Sản xuất thuốc các loại N
23 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
24 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
25 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 46621 Bán buôn quặng kim loại N
35 46622 Bán buôn sắt, thép N
36 46623 Bán buôn kim loại khác N
37 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
40 46632 Bán buôn xi măng N
41 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
42 46634 Bán buôn kính xây dựng N
43 46635 Bán buôn sơn, vécni N
44 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
45 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
46 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
49 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
50 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
51 46694 Bán buôn cao su N
52 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
53 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
54 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
55 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55101 Khách sạn N
60 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
65 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
69 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
70 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801130702

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Nhà ông Nguyễn Hải Đăng, thôn Dụng Hoà - Xã Thọ Xương - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541302

Người đại diện: Dương Minh Nam

323 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201230571

Người đại diện: Nguyễn Thế Cường

Số 49 Lán Bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700412713

Người đại diện: Đặng Văn Hồng

Số 294, đường Trần Nhân Tông - Phường Thanh Sơn - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-053

Chợ Kiến Bình Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801130734

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Nhà ông Lê Văn Lý, thôn Nam Hải - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231007

Người đại diện: Phạm Văn Hoà

Số 106 tổ dân phố A1-A2 Quán Toan - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400557412-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

124 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700413682

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Số 5+7 Thương Mại - Trần Phú - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-052

Âp 1 Kiến Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết