Công Ty TNHH Xd Trung Kiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xd Trung Kiên do Ngô Trung Kiên thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xd Trung Kiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xd Trung Kiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xd Trung Kien Company Limited

Địa chỉ: Số 03 đường Đào Duy Từ, tổ 4, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801351457

Người ĐDPL: Ngô Trung Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801351457

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xd Trung Kiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
5 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
6 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
8 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
9 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
51 46632 Bán buôn xi măng N
52 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
53 46634 Bán buôn kính xây dựng N
54 46635 Bán buôn sơn, vécni N
55 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
56 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
57 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
97 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
98 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
99 53100 Bưu chính N
100 53200 Chuyển phát N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55101 Khách sạn N
103 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
109 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
110 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
111 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
112 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
113 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
114 58110 Xuất bản sách N
115 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
116 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
117 58190 Hoạt động xuất bản khác N
118 58200 Xuất bản phần mềm N
119 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
120 71101 Hoạt động kiến trúc N
121 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
122 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
123 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
124 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
125 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
126 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
127 73100 Quảng cáo N
128 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
129 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
130 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
131 7710 Cho thuê xe có động cơ N
132 77101 Cho thuê ôtô N
133 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
134 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
135 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
136 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201186298

Người đại diện: Ngô Thị Nhàn

Số 108 Trần Tất Văn, khu Trung Dũng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169997

Người đại diện: Huỳnh Thị Tú Thuyết

Số 1011/17, đường Lê Hồng Phong, khu phố 4 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200546033

Người đại diện: Trần thị Hường

14A Trần Văn ơn - Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602968107

Người đại diện: Dư Hoài Long

Số 7/5, KP6, đường Bùi Văn Hòa - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900438544

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười.

Số 7, ngõ A2, đường Hermann Gmeiner, khối Yên Vinh - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201186280

Người đại diện: Nguyễn Quốc Cường

Số 90/224 Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169972

Người đại diện: Đào Hòa Phương

Số C360M, ấp Bình Hòa - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200546019

Người đại diện: Lê Văn Hiệp

Xã Suối Cát - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602967784

Người đại diện: Nguyễn Tuân

20/5, tổ 9, KP 3, đường Võ Thị Sáu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết