Công Ty TNHH Minh Hiền Viên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Hiền Viên do Nguyễn Anh Hùng thành lập vào ngày 07/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Hiền Viên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Hiền Viên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Hien Vien Company Limited

Địa chỉ: Số 2 đường Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801351697

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801351697

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Hiền Viên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
48 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
49 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
50 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
51 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
56 10611 Xay xát N
57 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
59 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
60 10720 Sản xuất đường N
61 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
62 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
63 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
64 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
65 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
67 11020 Sản xuất rượu vang N
68 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
75 46202 Bán buôn hoa và cây N
76 46203 Bán buôn động vật sống N
77 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
79 46310 Bán buôn gạo N
80 4632 Bán buôn thực phẩm N
81 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 46322 Bán buôn thủy sản N
83 46323 Bán buôn rau, quả N
84 46324 Bán buôn cà phê N
85 46325 Bán buôn chè N
86 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
87 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
88 4633 Bán buôn đồ uống N
89 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
90 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
134 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
164 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
165 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
166 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
167 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
168 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
169 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
170 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
171 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
172 49200 Vận tải bằng xe buýt N
173 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
174 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
175 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
176 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
177 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
178 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
179 49400 Vận tải đường ống N
180 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
181 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
182 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
183 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
184 5224 Bốc xếp hàng hóa N
185 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
186 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
187 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
188 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
189 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400918454

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

Thôn Châu Lỗ, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738758

Người đại diện: Trần Thanh Lượng

Thôn Thái Đường, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120740

Người đại diện: Trần Ngọc Tuyến

Số 268 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725930

Người đại diện: Hồ Văn Khởi

Khối 10, Thị Trấn Phước An, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725948

Người đại diện: Lương Thị Hậu

Số 184/48 đường Giải Phóng, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801708678

Người đại diện: Võ Quang Tiếp

Tổ 1, khu vực Thới Long, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469988

Người đại diện: Nguyễn Hoàng

Số 20 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183449

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Số 168 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954820

Người đại diện: Trương Công Vương

164 Thân Văn Nhiếp, khu dân cư Sông Giồng, khu phố 2, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183488

Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng

Số 26 đường Vạn Hạnh, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200724189

Người đại diện: Phạm Hùng Cường

Số 123 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107340

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhật

Thôn Giữa, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết