Công Ty TNHH Adura Đà Lạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Adura Đà Lạt do Trần Thị Ánh Tuyết thành lập vào ngày 10/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Adura Đà Lạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Adura Đà Lạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Adura Dalat Company Limited

Địa chỉ: Tổ 3 thôn Đa Quý, Xã Xuân Thọ, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801354017

Người ĐDPL: Trần Thị Ánh Tuyết

Ngày bắt đầu HĐ: 10/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801354017

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Adura Đà Lạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
18 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
19 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
20 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
21 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10611 Xay xát N
24 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
26 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
27 10720 Sản xuất đường N
28 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
29 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
30 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
31 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
32 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
34 11020 Sản xuất rượu vang N
35 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
36 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
37 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
38 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
59 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
60 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
61 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
62 46694 Bán buôn cao su N
63 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
64 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
65 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
66 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
90 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
91 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
92 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
93 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
94 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
95 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
96 58110 Xuất bản sách N
97 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
98 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
99 58190 Hoạt động xuất bản khác N
100 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104388845

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

Số 2A, phố Tương Mai - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311608947-001

Người đại diện: Trần Hà Vân Cảnh

365/45 Lê Văn Quới, Khu phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309302359

Người đại diện: Đặng Thị Thủy

48 Cách Mạng Tháng 8 Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309983820

Người đại diện: Nguyễn Đức Thanh

113 Đường 14A C/X Ngân Hàng - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104822653

Người đại diện: Nguyễn Tiến Việt

Phòng 508 nhà A2 TT Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312159363

Người đại diện: Đinh Thị Bích

62K Nguyên Hồng - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104395560

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Mai

Số 25 tổ 21 đường Lĩnh nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400398773-001

Người đại diện: Trần Hồng Thanh

05 Đường Bùi Tư Toàn, Khu phố 5 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309302415

Người đại diện: Đặng Quang Vinh

19B Phạm Ngọc Thạch Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309982792

Người đại diện: Bùi Duy Trọng

1333/27 Huỳnh Tấn Phát - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104822565

Người đại diện: Phan Thị Lan

Số 6, ngõ 100/26, phố Chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312159204

Người đại diện: Hồ Minh Tuấn

79/32 Phạm Viết Chánh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết