Công Ty TNHH Minh Thịnh Tây Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Thịnh Tây Nguyên do Phan Anh Tuấn thành lập vào ngày 20/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Thịnh Tây Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Thịnh Tây Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Thinh Tay Nguyen Company Limited

Địa chỉ: Số 427 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801354842

Người ĐDPL: Phan Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 5801354842

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Thịnh Tây Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm Y
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
25 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
26 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
27 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
28 46694 Bán buôn cao su N
29 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
30 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
31 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
32 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
33 46900 Bán buôn tổng hợp N
34 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
35 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
37 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
49 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
50 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
51 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
52 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
70 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
71 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
72 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
73 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
74 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
75 5224 Bốc xếp hàng hóa N
76 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
77 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
78 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
79 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
80 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701833358

Người đại diện: Ngô Thị Thanh Thủy

Lô D7, Khu dân cư Tân Đông Hiệp, Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401373009

Người đại diện: Trần Lê Quý Tâm

22-24 Bạch Đằng - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201035732

Người đại diện: Đỗ Văn Thanh

Số 15/3/127 đường Vòng Vạn Mỹ - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701834390

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Châu

Đường ĐH 403, Tổ 3, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401373023

Người đại diện: Trần Văn Ngà

248 Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201035820

Người đại diện: Đỗ Văn Nam

Số 7A/111 đường Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701833943

Người đại diện: Tô Minh Trọng

Số 61B, Khu phố Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201036239

Người đại diện: Hoàng Văn Tĩnh

Số 163 Cát Bi - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401372975

17 Nguyễn Hữu Dật - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết