Công Ty Cổ Phần Rau Anh Đào

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Rau Anh Đào do Phạm Quốc Liêm thành lập vào ngày 01/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Rau Anh Đào.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Rau Anh Đào mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Dao Vegetables Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô đất số 7 khu Nông nghiệp công nghệ cao Ấp Lát, Xã Đạ Sar, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801368475

Người ĐDPL: Phạm Quốc Liêm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 5801368475

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Rau Anh Đào

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
34 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
35 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
36 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
37 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
38 02210 Khai thác gỗ N
39 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
40 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
41 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
42 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
78 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
79 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
80 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
81 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
82 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
83 49400 Vận tải đường ống N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
91 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
92 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 75000 Hoạt động thú y N
94 7710 Cho thuê xe có động cơ N
95 77101 Cho thuê ôtô N
96 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
99 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
100 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
101 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
102 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
103 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
104 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
105 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601577303

Người đại diện: Nguyễn Việt Dũng

Số nhà 779, Tổ dân phố 4B, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200922265

Người đại diện: Trác Thu Hạnh

Tổ 2, Thị Trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200922258

Người đại diện: Đào Văn Tân

Thôn Sài Lương, Xã Tân Đồng, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300871037

Người đại diện: Đặng Thị Mỹ Hạnh

QL 1A, thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801255799

Người đại diện: Bùi Đức Hải

Đường N10, Khu Phố Bàu Ké, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801255809

Người đại diện: Trịnh Thị Tình

Số 409 Thôn 2, Xã Long Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901172878

Người đại diện: Nguyễn Kim Luân

Khu tiểu thủ công nghiệp Đăk Djrăng, Xã Đăk Djrăng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316919953

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Trang

195 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201934670

Người đại diện: Đặng Bá Quân

729 Đại Lộ Hùng Vương, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201934688

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hoàn

557 Tổ 5, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316920236

Người đại diện: Trương Kiều Chi

12N2 Mega Village Đường Võ Chí Công, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001722915

Người đại diện: Trịnh Quý Trọng

Buôn Tơng Rang A, Xã Cư Drăm, Huyện Krông Bông, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết