Công Ty TNHH Miso Food

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Miso Food do Nguyễn Thị Mai Anh thành lập vào ngày 27/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Miso Food.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Miso Food mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Miso Food Company Limited

Địa chỉ: Kitchen 1, Tầng 2 Big C Đà Lạt, Hồ Tùng Mậu, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801371238

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mai Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 5801371238

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Miso Food

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
47 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
63 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
64 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
65 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
66 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701861831

Người đại diện: Trương Văn Thành

Khu 5, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201485042

Lô AIII-1-5,KCN Tân Hương - Huyện Châu Thành - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200483755

Người đại diện: Vũ Kim Luyện

SN 356 - Tổ 72 - Đường Điện Biên - Phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500574711

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Khu 03, Thôn Hòa Loan - Xã Lũng Hoà - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600201973

Uỷ ban nhân dân huyện Mường Chà - Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701862722

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Số nhà 35, phố Anh Đào, Tổ 7, Khu 2, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200484050

Người đại diện: Nguyễn Hương Giang

Tổ 6 - Phường Tân An - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201485204

Người đại diện: Lê Thị Mai

Số 92/4 Nguyễn An Ninh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600201966

Uỷ ban nhân dân huyện Mường Chà - Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500574623

Người đại diện: Nguyễn Viết Mạnh

Thôn Hội Trung - Xã Nguyệt Đức - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106913190-002

Số nhà 23, đường Trần Phú, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301878944-002

Người đại diện: Lê Hùng Trường

Số 256/1 ấp Long Hưng - Xã Phước Thạnh - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết