Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu do Nguyễn Thái Lợi thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Loc Chau Green Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 86 đường Quang Trung, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801371365

Người ĐDPL: Nguyễn Thái Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 5801371365

Lĩnh vực: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Lộc Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
72 16102 Bảo quản gỗ N
73 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
74 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
75 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
81 23941 Sản xuất xi măng N
82 23942 Sản xuất vôi N
83 23943 Sản xuất thạch cao N
84 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
85 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
86 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
87 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
88 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
89 24310 Đúc sắt thép N
90 24320 Đúc kim loại màu N
91 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
92 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
93 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
94 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
95 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
96 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
97 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
98 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
100 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
101 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
102 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
103 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
104 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
105 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
106 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
107 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
108 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
109 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
110 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
111 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
112 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
113 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
114 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
115 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
116 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
117 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
118 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
119 28230 Sản xuất máy luyện kim N
120 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
121 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
122 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
123 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
124 37001 Thoát nước N
125 37002 Xử lý nước thải N
126 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
127 3812 Thu gom rác thải độc hại N
128 38121 Thu gom rác thải y tế N
129 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
130 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
131 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
132 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
133 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
134 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
135 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
136 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
137 42200 Xây dựng công trình công ích N
138 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
139 43110 Phá dỡ N
140 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
141 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
142 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
143 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
144 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
145 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
146 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
147 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
148 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
149 46101 Đại lý N
150 46102 Môi giới N
151 46103 Đấu giá N
152 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
153 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
154 46202 Bán buôn hoa và cây N
155 46203 Bán buôn động vật sống N
156 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
157 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
158 46310 Bán buôn gạo N
159 4632 Bán buôn thực phẩm N
160 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
161 46322 Bán buôn thủy sản N
162 46323 Bán buôn rau, quả N
163 46324 Bán buôn cà phê N
164 46325 Bán buôn chè N
165 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
166 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
188 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
189 46612 Bán buôn dầu thô N
190 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
191 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
192 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
194 46632 Bán buôn xi măng N
195 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
196 46634 Bán buôn kính xây dựng N
197 46635 Bán buôn sơn, vécni N
198 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
199 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
200 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
202 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
203 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
204 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
205 46694 Bán buôn cao su N
206 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
207 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
208 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
209 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 46900 Bán buôn tổng hợp N
211 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55101 Khách sạn N
223 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
226 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
227 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
228 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
229 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
230 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
231 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
232 71101 Hoạt động kiến trúc N
233 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
234 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
235 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
236 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
237 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
238 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
239 73100 Quảng cáo N
240 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
241 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
242 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
243 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
244 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
245 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
246 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
247 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
248 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
249 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
250 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104010651

Số 4 Ngõ 1 - Phố Hàng Chuối - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302821933-002

Người đại diện: Lê Văn Thắng

82 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312416155

Người đại diện: Nguyễn Thái Hoàng Iên

30/12 Gò Dầu - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102751573

Người đại diện: Phạm Văn Tiến

số 191 Ngọc Đại - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311996908

Người đại diện: Nguyễn Như Tài

907A Tỉnh lộ 43, Khu phố 2 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105773286

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Số 07 ngách 54/7, đường Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104010186

Số 04, Ngõ Hàng Chuối 1 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311997771

Người đại diện: Ngô Quốc Dân

22 Đường số 4, Khu phố 6 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312504940-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nhung

328A Nguyễn Trọng Tuyển - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312416317

Người đại diện: Nguyễn Hữu An

268 Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102751608

Người đại diện: Trần Phạm Dũng

Số 488C, xóm 17 - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105773423

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hoa

Số 18, ngõ 521, đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết