Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Đà Lạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Đà Lạt do Nguyễn Thị Ngọc Nga Dương Minh Đức thành lập vào ngày 18/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Đà Lạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Đà Lạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dalat Auto Trading Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 108 đường Hùng Vương, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801378392

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc Nga Dương Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 5801378392

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Đà Lạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
27 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
28 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
29 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
30 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
31 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
32 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
33 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
34 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
35 49400 Vận tải đường ống N
36 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
37 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
38 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
39 51100 Vận tải hành khách hàng không N
40 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
41 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
42 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
43 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
44 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
45 53100 Bưu chính N
46 53200 Chuyển phát N
47 7710 Cho thuê xe có động cơ N
48 77101 Cho thuê ôtô N
49 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
50 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
51 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
52 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
53 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
54 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
55 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
56 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
57 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
58 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
59 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
60 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
61 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
62 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
63 85322 Dạy nghề N
64 85410 Đào tạo cao đẳng N
65 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
66 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
67 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
68 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
69 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602255339

Người đại diện: Nguyễn Văn Tĩnh

16/7, KP Long Điềm - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701699818

Người đại diện: Nguyễn Thế Dũng

22/5 ấp 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305992447-003

K99/11 Thái Thị Bôi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600855891-001

528 A, ấp 1, xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701699159

ấp 3 - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401299179

Người đại diện: Nguyễn Văn Mẫn

Lô 23 đường Dương Khuê - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602254751

Người đại diện: Nguyễn Doãn Du

KP8 - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701699303

Người đại diện: XIAO BING GU

Số 17, ấp Bình Đức - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết