Công Ty TNHH Phúc An Đà Lạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phúc An Đà Lạt do Ngô Xuân Luận thành lập vào ngày 18/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phúc An Đà Lạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phúc An Đà Lạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc An Da Lat Company Limited

Địa chỉ: Số 266B đường Mai Anh Đào, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801380842

Người ĐDPL: Ngô Xuân Luận

Ngày bắt đầu HĐ: 18/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 5801380842

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phúc An Đà Lạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
6 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
7 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
8 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
65 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
66 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
67 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
69 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
70 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
71 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
72 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
73 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
74 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
76 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
77 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
78 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
79 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
80 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
81 49200 Vận tải bằng xe buýt N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55101 Khách sạn N
96 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
99 5590 Cơ sở lưu trú khác N
100 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
101 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
102 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
110 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
111 58110 Xuất bản sách N
112 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
113 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
114 58190 Hoạt động xuất bản khác N
115 58200 Xuất bản phần mềm N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801360734

Người đại diện: Nguyễn Thế Dực

Số 31/324 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400915735

Người đại diện: Hoàng Văn Dương

Khu Cầu Sen, Xã Bảo Đài, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800776714

05 Yết Kiêu - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100666288

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Trà

Số 96/8 đường Tây Sơn - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101323409-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Lượng

số 830 đường Lê Lợi, thôn Hạc, xã Dĩnh Kế - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200294408

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

ấp Hoà Thơm TT Tân Hòa - Thị trấn Tân Hòa - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201561323

Người đại diện: Hoàng Thị Việt Hà

Tổ 15 Ngọc Sơn - Phường Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800477471

Người đại diện: Ngô Văn Hoàn

Tổ 8 - Khu 3B - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400389440

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hải

ấp Đồng Niên, xã Tự Lan - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100666457

Xóm 4, Thôn Thanh Long - Xã Phước Mỹ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200294302

Người đại diện: Lê Thắng Tươi

Khu phố Lăng 3 - TT Vàm Láng - Thị trấn Vàm Láng - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201561299

Người đại diện: Ngô Thị Tùng Vi

Lô CT2A đường 19/5 Khu Đô thị Vĩnh Điềm Trung - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết