Công Ty TNHH Đà Lạt Daisy Farm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đà Lạt Daisy Farm do Nguyễn Hy thành lập vào ngày 08/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đà Lạt Daisy Farm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đà Lạt Daisy Farm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đà Lạt Daisy Farm

Địa chỉ: Số 53, Chi Lăng, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801396112

Người ĐDPL: Nguyễn Hy

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 5801396112

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đà Lạt Daisy Farm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
7 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
8 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
9 29100 Sản xuất xe có động cơ N
10 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
11 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
12 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
13 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
14 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
15 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
16 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
17 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
18 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
19 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
40 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
41 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
42 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
45 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
54 50111 Vận tải hành khách ven biển N
55 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
56 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
57 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
58 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
59 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
60 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
61 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
64 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
65 51100 Vận tải hành khách hàng không N
66 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
72 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
73 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
74 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
75 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
76 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
77 5224 Bốc xếp hàng hóa N
78 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
79 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
80 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
81 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
82 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
83 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
84 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
85 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
86 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
87 53100 Bưu chính N
88 53200 Chuyển phát N
89 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55101 Khách sạn N
91 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
96 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
101 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
102 58110 Xuất bản sách N
103 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
104 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
105 58190 Hoạt động xuất bản khác N
106 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103348462

Người đại diện: Nguyễn Tùng Dương

Số 23 ngõ 121 Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105492743

Người đại diện: Giang Văn Thành

Số nhà 5, ngõ 141/8 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103719237

Người đại diện: Tống Minh Sơn

Số 65, ngõ 12, phố Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312279773

Người đại diện: Võ Duy Khương

179/11 Hòa Bình - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102220741

Người đại diện: Đàm Trọng Tĩnh

Phòng 906 Toà nhà CT4, Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103348582

Người đại diện: Nguyễn Thị Thoa

48A2 tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311771527

Người đại diện: Nguyễn Quốc Dũng

29 đường số 13, khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105490136

Người đại diện: Phạm Đình Khang

140 Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103719558

Người đại diện: Lê Hùng Đoan

Số 24 ngõ 117 đường Hoàng Hoa Thám,p.Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102220685

Người đại diện: Phạm Thị Huế

Thôn Nhân Mỹ, xã Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312057403-001

Người đại diện: Lư Chí Lương

224 Phan Anh - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103349392

Người đại diện: Kiều Thị Phương

Số 23 ngách 51/57 phố Lãng Yên, Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết