1 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
2 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
3 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
4 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
5 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
6 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
7 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
8 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
9 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
10 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
11 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
12 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
13 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
14 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
15 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
16 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
17 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
18 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
19 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
20 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
21 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
22 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
23 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
24 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
25 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
26 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
27 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
28 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
29 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
30 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
31 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
32 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
33 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
34 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
35 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
36 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
37 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
38 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
39 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
40 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
41 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
42 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
43 |
46101 |
Đại lý |
N |
44 |
46102 |
Môi giới |
N |
45 |
46103 |
Đấu giá |
N |
46 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
47 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
48 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
49 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
50 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
51 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
52 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
53 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
54 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
55 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
56 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
57 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
58 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
59 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
60 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
61 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
62 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
63 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
64 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
65 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
66 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
67 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
68 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
69 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
70 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
71 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
72 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
73 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
74 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
75 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
76 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
77 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
78 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
79 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
80 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
81 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
82 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
83 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
84 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
85 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
86 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
87 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
88 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
89 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
90 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
91 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
92 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
93 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
94 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
95 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
96 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
97 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
98 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
99 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
106 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
110 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
111 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
112 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
113 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
114 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
115 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
116 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
117 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
118 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
119 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
120 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
121 |
55101 |
Khách sạn |
N |
122 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
123 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
124 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
125 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
126 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
127 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
128 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
129 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
130 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
131 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
132 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
133 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
134 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
135 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
136 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
137 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
138 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
139 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
140 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
141 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
142 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
143 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
144 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
145 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
146 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
147 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |