Công Ty Cổ Phần Hoa Lang Biang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hoa Lang Biang do Nguyễn Thanh Khiết thành lập vào ngày 06/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hoa Lang Biang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hoa Lang Biang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lang Biang Flowers Join Stock Company

Địa chỉ: Thôn Liêng Bông, Xã Đạ Nhim, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801460840

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Khiết

Ngày bắt đầu HĐ: 06/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5801460840

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hoa Lang Biang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
60 55101 Khách sạn N
61 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
66 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
70 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
71 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
72 58110 Xuất bản sách N
73 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
74 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
75 58190 Hoạt động xuất bản khác N
76 58200 Xuất bản phần mềm N
77 7710 Cho thuê xe có động cơ N
78 77101 Cho thuê ôtô N
79 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
80 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
81 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
82 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200680367

Người đại diện: Nguyễn Đức Mỹ

56 Hoàng Văn Thụ, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600257468-001

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

ấp Quảng Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900882365

Người đại diện: Nguyễn Văn Bá

Nhà ông Trần Văn Hạnh, xóm 1, xã Nghĩa Khánh - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702218757

Người đại diện: Đặng Trần Chỉnh

Số 47 MR51, Đường D3, Khu đô thị và Công Nghiệp Mỹ Phước 1 - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800535447

12 Ngô Đức Kế Phường Tân An - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200680430

Người đại diện: Văn Thanh Liêm

02 Hoàng Hoa Thám - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801143980

Người đại diện: Lê Xuân Hùng

Đội 3 - Xã Hà Phú - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200234830-001

Người đại diện: Phạm Minh Sơn

Tổ 1 Ô 2 khu phố Hải Hà 2, thị trấn Long Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702219119

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiển

Số 70/11, đường Bùi Văn Bình - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800535510

54/2A Hùng Vương Phường Thới Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801144134

Người đại diện: Chu Ngọc Sinh

Số 240 Lê Lai, phường Đông Sơn - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết