Công Ty Cổ Phần Ntq Kinh Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ntq Kinh Bắc do Trần Văn Nam thành lập vào ngày 20/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ntq Kinh Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ntq Kinh Bắc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Phi Có, Xã Đạ Rsal, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801462206

Người ĐDPL: Trần Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5801462206

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ntq Kinh Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23941 Sản xuất xi măng N
60 23942 Sản xuất vôi N
61 23943 Sản xuất thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
70 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
71 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
72 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
78 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
79 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
80 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
81 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
82 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
83 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
84 26520 Sản xuất đồng hồ N
85 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
86 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
87 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100774631-004

Số 40 đường Võ Văn Kiệt - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600448705-001

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ An

Tổ 14, KP 4 - Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603049593-001

Người đại diện: Hoàng Xuân Thông

Số 526/13B, khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900800193

Người đại diện: Hoàng Đình Đông

Nhà ô Đông khối Phúc Hoà phường Nghi Hoà - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800399096

Người đại diện: Võ Văn Chiên

Xã Trung An - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046105

Người đại diện: Kenji Watanabe

Đường số 4, KCN Nhơn Trạch III, giai đoạn 2 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310441251-006

Người đại diện: Phạm Văn Minh

Trung tâm thương mại Greensquare - Big C Dĩ An, khu phố Tây - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900800154

Người đại diện: Ngô Anh Vinh

Số 22 Hà Huy Tập K13 phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046088

Người đại diện: YAMAMOTO GO

Đường số 4, KCN Nhơn Trạch 3, giai đoạn 2 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết