Công Ty TNHH Phi Liêng Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phi Liêng Xanh do Trần Văn Hạp thành lập vào ngày 06/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phi Liêng Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phi Liêng Xanh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Thanh Bình, Xã Phi Liêng, Huyện Đam Rông, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801463344

Người ĐDPL: Trần Văn Hạp

Ngày bắt đầu HĐ: 06/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 5801463344

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phi Liêng Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
16 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
17 46632 Bán buôn xi măng N
18 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
19 46634 Bán buôn kính xây dựng N
20 46635 Bán buôn sơn, vécni N
21 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
22 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
23 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
55 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
56 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
57 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
58 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55101 Khách sạn N
61 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
64 5590 Cơ sở lưu trú khác N
65 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
66 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
67 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 71101 Hoạt động kiến trúc N
83 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
84 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
85 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
88 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
89 73100 Quảng cáo N
90 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
93 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
94 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
95 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 75000 Hoạt động thú y N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702037683

Người đại diện: Lê Mạnh Cường

Tổ 6, khu phố 7 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502246411

Người đại diện: Võ Trường Thọ

ấp Mỹ Tân - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100343597

Người đại diện: Nguyễn Hoàn Mỹ

Số 36A Bạch Đằng, Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802413830

Người đại diện: Hồ Thị Hương

Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500669224

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

Số 252, tổ 23,ấp Phú An - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603495157

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Trang

Số 38 Cách mạng tháng 8, KP 1, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502246429

Người đại diện: Hồ Văn Lê

A 19/1, ấp Phước Thắng - Xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702037718

Người đại diện: Phạm Hoàng Khởi

Đường Dương Đông Cửa Cạn, tổ 2, khu phố 10 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100343607

Người đại diện: Trương Ngọc Huệ

Số 27 Phạm Ngũ Lão, P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802413887

Người đại diện: Đỗ Anh Quang

SN 49 khu Liên Kế, Bào Ngoại - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500669182

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Phương

Tổ 9, ấp Đại Thọ - Xã Loan Mỹ - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603495100

Người đại diện: Lê Văn Thủy

Số 4/1/15, đường Lý Văn Sâm, KP 6, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết