Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Rừng & Du Lịch Nghỉ Dưỡng Lâm Đồng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Rừng & Du Lịch Nghỉ Dưỡng Lâm Đồng do Nguyễn Thị Phương Liên thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Rừng & Du Lịch Nghỉ Dưỡng Lâm Đồng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Rừng & Du Lịch Nghỉ Dưỡng Lâm Đồng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lam Dong Investment In Forest Ecology Development And Tourist Resort Joint Stock Company

Địa chỉ: số 10 đường Trần Phú, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801464066

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 5801464066

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sinh Thái Rừng & Du Lịch Nghỉ Dưỡng Lâm Đồng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
101 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
102 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
103 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
104 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
105 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
106 21001 Sản xuất thuốc các loại N
107 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
108 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
109 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
110 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
111 23941 Sản xuất xi măng N
112 23942 Sản xuất vôi N
113 23943 Sản xuất thạch cao N
114 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
115 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
116 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
117 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
118 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
119 24310 Đúc sắt thép N
120 24320 Đúc kim loại màu N
121 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
122 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
123 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
124 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
125 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
126 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
127 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
128 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
129 37001 Thoát nước N
130 37002 Xử lý nước thải N
131 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
132 3812 Thu gom rác thải độc hại N
133 38121 Thu gom rác thải y tế N
134 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
135 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
136 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
137 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
138 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
139 3830 Tái chế phế liệu N
140 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
141 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
142 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
143 41000 Xây dựng nhà các loại N
144 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
145 46101 Đại lý N
146 46102 Môi giới N
147 46103 Đấu giá N
148 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
149 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
150 46202 Bán buôn hoa và cây N
151 46203 Bán buôn động vật sống N
152 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
153 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
154 46310 Bán buôn gạo N
155 4632 Bán buôn thực phẩm N
156 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
157 46322 Bán buôn thủy sản N
158 46323 Bán buôn rau, quả N
159 46324 Bán buôn cà phê N
160 46325 Bán buôn chè N
161 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
162 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
163 4633 Bán buôn đồ uống N
164 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
165 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
166 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
167 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
168 46411 Bán buôn vải N
169 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
170 46413 Bán buôn hàng may mặc N
171 46414 Bán buôn giày dép N
172 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
173 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
174 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
175 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
176 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
177 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
178 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
179 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
180 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
181 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
182 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
183 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
184 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
185 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
186 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
187 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
188 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
189 46694 Bán buôn cao su N
190 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
191 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
192 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
193 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 46900 Bán buôn tổng hợp N
195 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
206 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
207 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
208 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
209 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
210 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
211 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
212 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
213 53100 Bưu chính N
214 53200 Chuyển phát N
215 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
216 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
217 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
218 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
219 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
220 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
221 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
222 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
223 58110 Xuất bản sách N
224 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
225 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
226 58190 Hoạt động xuất bản khác N
227 58200 Xuất bản phần mềm N
228 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
229 71101 Hoạt động kiến trúc N
230 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
231 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
232 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
233 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
234 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
235 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
236 73100 Quảng cáo N
237 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
238 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
239 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
240 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
241 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
242 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500137223

Người đại diện: Tạ Thị Ngọc Vân

Số 149 Lê Hồng Phong (số cũ: 60C1) - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197070

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thanh

Số 25 đường D17, KHV1 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200629850

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

Tổ 3, khóm Phan Bội Châu - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804014

Xóm 7 xã Đông Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800416898

65/1 B đường Trần Hưng Đạo - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500117241

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Phi

QL 51 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200454569

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Oanh

38B Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702197063

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

Số 22C, Khu phố Nội Hóa 2 - Phường Bình An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900804021

Người đại diện: Trần Thị Dung

Tại nhà bà Trần Thị Dung, khối 1 - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết