Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group do Phan Văn Đông thành lập vào ngày 15/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 02 Thôn Đà Lâm, Xã Đà Loan, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801468039

Người ĐDPL: Phan Văn Đông

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 5801468039

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bđs Phát Đạt Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
64 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
65 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
66 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
67 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
68 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
69 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
70 18110 In ấn N
71 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
72 18200 Sao chép bản ghi các loại N
73 19100 Sản xuất than cốc N
74 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
75 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
76 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
77 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
79 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
80 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
81 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
82 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
83 21001 Sản xuất thuốc các loại N
84 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
85 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
86 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
87 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
88 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
89 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
90 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
91 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
92 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
93 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
94 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
95 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
96 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
98 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
99 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
100 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
101 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
102 26520 Sản xuất đồng hồ N
103 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
104 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
105 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
106 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
107 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
108 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
110 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
111 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
112 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
113 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
114 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
115 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
116 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
117 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
118 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
119 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
120 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
121 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
122 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
123 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
124 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
125 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
126 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
127 28230 Sản xuất máy luyện kim N
128 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
129 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
130 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
131 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
132 37001 Thoát nước N
133 37002 Xử lý nước thải N
134 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
135 3812 Thu gom rác thải độc hại N
136 38121 Thu gom rác thải y tế N
137 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
138 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
139 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
140 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
141 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
142 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
143 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
144 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
145 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
146 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
147 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
148 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
149 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
150 46202 Bán buôn hoa và cây N
151 46203 Bán buôn động vật sống N
152 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
153 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
154 46310 Bán buôn gạo N
155 4632 Bán buôn thực phẩm N
156 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
157 46322 Bán buôn thủy sản N
158 46323 Bán buôn rau, quả N
159 46324 Bán buôn cà phê N
160 46325 Bán buôn chè N
161 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
162 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
163 4633 Bán buôn đồ uống N
164 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
165 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
166 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
188 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
189 46612 Bán buôn dầu thô N
190 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
191 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
192 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
194 46632 Bán buôn xi măng N
195 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
196 46634 Bán buôn kính xây dựng N
197 46635 Bán buôn sơn, vécni N
198 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
199 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
200 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
202 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
203 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
204 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
205 46694 Bán buôn cao su N
206 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
207 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
208 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
209 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 46900 Bán buôn tổng hợp N
211 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
214 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
226 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
227 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
236 50111 Vận tải hành khách ven biển N
237 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
238 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
239 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 51100 Vận tải hành khách hàng không N
242 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N
253 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55101 Khách sạn N
255 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
258 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
259 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
260 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
261 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
262 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
263 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
264 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
265 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
266 58110 Xuất bản sách N
267 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
268 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
269 58190 Hoạt động xuất bản khác N
270 58200 Xuất bản phần mềm N
271 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
272 71101 Hoạt động kiến trúc N
273 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
274 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
275 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
276 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
277 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
278 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
279 73100 Quảng cáo N
280 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
281 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
282 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
283 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
284 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
285 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
286 75000 Hoạt động thú y N
287 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
288 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
289 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
290 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
291 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
292 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
293 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
294 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
295 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
296 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
297 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
298 79110 Đại lý du lịch N
299 79120 Điều hành tua du lịch N
300 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
301 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
302 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
303 80300 Dịch vụ điều tra N
304 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
305 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
306 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
307 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
308 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600954324-002

Đường 2, KCN Nhơn Trạch 5 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845808

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

Thôn Sú 1 - Xã Lâm động - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303178345-002

Người đại diện: Lê Thị Hạnh Đào

18- Nguyễn Chí Thanh - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400636840

Người đại diện: Nguyễn Phạm Cẩm Tú

59 Lê Đình Lý - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845798

Người đại diện: Phạm Đức Anh Tuấn

Số 238 Quỳnh cư - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601742770

Người đại diện: Bùi Hữu ý

173A/3, Kp1, Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601742918

Người đại diện: Đặng Thanh Linh

Số 184/58, KP 4 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200845727

Người đại diện: Lưu Văn Hương

Số 360 Đường Trần Tất Văn - Phường Tràng minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết