Công Ty TNHH Mptcoop.com

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mptcoop.com do Phạm Thị Phương Trâm thành lập vào ngày 06/09/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mptcoop.com.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mptcoop.com mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 70 An Bình, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5801470334

Người ĐDPL: Phạm Thị Phương Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2021

Giấy phép kinh doanh: 5801470334

Lĩnh vực: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mptcoop.com

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
54 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
55 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
56 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
57 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
58 05200 Khai thác và thu gom than non N
59 06100 Khai thác dầu thô N
60 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
61 07100 Khai thác quặng sắt N
62 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
63 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
65 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
66 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
67 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
68 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
69 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
70 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
71 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
72 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
73 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
74 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
75 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
76 10611 Xay xát N
77 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
79 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
80 10720 Sản xuất đường N
81 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
82 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
83 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
84 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
85 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
87 11020 Sản xuất rượu vang N
88 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
120 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
132 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
133 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
134 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
135 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
136 5590 Cơ sở lưu trú khác N
137 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
138 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
139 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
147 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
148 58110 Xuất bản sách N
149 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
150 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
151 58190 Hoạt động xuất bản khác N
152 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312363048

Người đại diện: Nguyễn Văn Hảo

87/15 Đường TA 17A, Khu phố 1 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305575362

Người đại diện: Vũ Đức Cần

C10/1 QL1 KP03 TT Tân Túc - Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302463357-003

Người đại diện: Trần Ngọc Tuấn

230 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104117940

Người đại diện: Vũ Mai Hoa

Khu TT Bưu điện, tổ 3, khối 7 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313306878

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hạnh

8A/8C1 Thái Văn Lung - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105961057

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Số 9 đường Đồng Bông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312364940

Người đại diện: Lee Hei Yong

33/14/32 Bùi Văn Ngữ - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305572308

Người đại diện: Chu Đức Thiện

96 KDC ấp 5 Đường Số 5 Xã Phong Phú - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104117877

Người đại diện: Đỗ Trọng Hùng

Số 51 Trương Công Định - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310631654

Người đại diện: Phan Văn Hậu

225/12/10 Nguyễn Đình Chiểu - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313306589

Người đại diện: Trương Kim Chung

18 Hồ Huấn Nghiệp - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105961032

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Số nhà 210 phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết