Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Gm Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Gm Việt Nam do Bùi Ngọc Châu thành lập vào ngày 21/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Gm Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Gm Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gm Viet Nam Technology & Equipment One Member Company Limited

Địa chỉ: 27A Tôn Thất Thuyết, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5901027599

Người ĐDPL: Bùi Ngọc Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 5901027599

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Và Công Nghệ Gm Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10611 Xay xát N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
62 46632 Bán buôn xi măng N
63 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
64 46634 Bán buôn kính xây dựng N
65 46635 Bán buôn sơn, vécni N
66 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
67 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
68 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55101 Khách sạn N
93 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
96 6190 Hoạt động viễn thông khác N
97 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
98 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
99 62010 Lập trình máy vi tính N
100 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
101 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
102 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
103 63120 Cổng thông tin N
104 63210 Hoạt động thông tấn N
105 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
106 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
107 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
108 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
109 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
110 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
111 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
112 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
113 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300859773

Người đại diện: Nguyễn Văn Ký

(NR ông Nguyễn Văn Ký) Thôn Môn Quảng - Xã Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600587901

Người đại diện: Đinh Tuấn Hải

Tổ 3 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000929751

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

15 Hoàng Văn Thụ - Phường Minh An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000666345

Người đại diện: Phạm Thị Tố Hoàn

Số 72 đường Lê Lợi, tổ 24 phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303642863-002

Người đại diện: Đỗ Tất Thắng

Thôn Đồng Tiến - Xã Phước Tân - Huyện Bù Gia Mập - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600587852

Xã Cây Thị - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000929737

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Thôn 4 - Xã Quế Châu - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300859332

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuân

Thôn Cung Kiệm (NR ông Nguyễn Văn Thuân) - Xã Nhân Hòa - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000666306

Người đại diện: Nguyễn Trung Thảo

Thôn Nam Hưng, xã Vũ Lạc - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800727840

Người đại diện: Nguyễn Thị Bảo Yến

Thôn Nhơn Hòa 1 - Xã Long Giang - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000929670

Người đại diện: Hồ Ngọc Bình

437 Phan Chu Trinh - Phường Phước Hòa - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300859734

Người đại diện: Nguyễn Văn Thập

Thôn Hương La (NR: ông Nguyễn Văn Thập) - Xã Tân Lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết