Công Ty Cổ Phần Trần Quang Gia Lai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trần Quang Gia Lai do Nguyễn Thị Minh Hiếu thành lập vào ngày 06/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trần Quang Gia Lai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trần Quang Gia Lai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Trần Quang Gia Lai

Địa chỉ: 180 Lý Nam Đế, Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5901052806

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 5901052806

Lĩnh vực: Trồng cây hồ tiêu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trần Quang Gia Lai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp N
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
64 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
65 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
66 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
67 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
68 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
69 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
70 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901313081

Người đại diện: Nguyễn Văn Trí

Nhà số 12, ấp B2, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601058047

Người đại diện: Nguyễn Quý Triện

Khu 14 (Đồi Măng), Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300792549

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hoàng

Thôn Giao Bình, Xã Xuân Giao, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202094794

Người đại diện: Trần Thị Yến

Số nhà 3 ngõ 81 An Đà, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201926214

Người đại diện: Lê Huỳnh Ngọc Trung

Số 318 đường 3/4, tổ Thuận Phát, Phường Cam Thuận, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602144113

Người đại diện: Huỳnh Công Chấn

Số 45 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901313099

Người đại diện: Phạm Thị Chung

Số 119 ấp Nam Bến Sỏi, Xã Thành Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300792595

Người đại diện: Nguyễn Văn Quảng

Số nhà 010, đường Nguyễn Văn Huyên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601058135

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

Số nhà 83, phố Hoàng Sơn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202095445

Người đại diện: Lê Văn Việt

Thôn Dụ Nghĩa (tại nhà Ông Vũ Văn Sỹ), Xã Lê Thiện, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201926373

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàn

Lô số 64 đường B4 KĐT VCN Phước Hải, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901313148

Người đại diện: Phạm Duy Thanh

Số 16, Tổ 10, Ấp Thạnh Hiệp, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết