Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Phương Trang Gia Lai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Phương Trang Gia Lai do Nguyễn Tiến Thanh thành lập vào ngày 01/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Phương Trang Gia Lai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Phương Trang Gia Lai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Phương Trang Gia Lai

Địa chỉ: 17A Lê Lợi, Thị Trấn Đăk Đoa, Huyện Đắk Đoa, Tỉnh Gia Lai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5901066319

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 5901066319

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm-dv Phương Trang Gia Lai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100381831

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Khu CN Hà Nội-Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102282113-001

Người đại diện: Bùi Mạnh Hoàng

P.318 Nhà 232 Đường 3/2 Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105508785

Người đại diện: Phạm Đình Quốc Hưng

67/29/70/2, đường Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312285223

Người đại diện: Trần Hưng Minh

4/10 Lê Thúc Hoạch - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313476037

Người đại diện: Nguyễn Phước Hạnh

Tầng 07 MB Sunny Tower, 259 Trần Hưng Đạo - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100370822

Người đại diện: Vũ Thanh Tùng

551 Nguyễn Văn Cừ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103753291

Người đại diện: Phạm Khắc Chẩn

Số 59, Dốc Tân ấp - Phường Phúc Xá - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105508619

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Số 28, Ngõ 145 Quan Nhân - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305521039

Người đại diện: Nguyễn Phước Lập

521/75B Cách Mạng Tháng 8 - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313477295

Người đại diện: Đoàn Công Chuyên

38 Nguyễn An Ninh - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312285262

Người đại diện: Trần Duy Phương

236 Bình Long - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107518-004

Số 121 nguyễn Sơn Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết