Công Ty Cổ Phần Phú Thành Đạt Gia Lai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phú Thành Đạt Gia Lai do Lê Thị Hà thành lập vào ngày 29/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phú Thành Đạt Gia Lai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phú Thành Đạt Gia Lai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Thanh Dat Gia Lai Joint Stock Company

Địa chỉ: 123/5 Tôn Thất Thuyết, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5901167596

Người ĐDPL: Lê Thị Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 29/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 5901167596

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phú Thành Đạt Gia Lai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
36 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
37 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
38 10611 Xay xát N
39 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
41 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
42 10720 Sản xuất đường N
43 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
44 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
45 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
46 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
47 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
49 11020 Sản xuất rượu vang N
50 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
89 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
90 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
91 46694 Bán buôn cao su N
92 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
93 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
94 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
95 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
107 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
108 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
109 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
110 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
111 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
112 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
113 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
122 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
123 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
124 5224 Bốc xếp hàng hóa N
125 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
126 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
127 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
128 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
129 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
130 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
131 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
132 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
133 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
134 53100 Bưu chính N
135 53200 Chuyển phát N
136 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
137 71101 Hoạt động kiến trúc N
138 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
139 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
140 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
141 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
142 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
143 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
144 73100 Quảng cáo N
145 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
146 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
147 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106648383

Người đại diện: Hoàng Đức Lâm

Số 523 phố Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314609201

Người đại diện: Nguyễn Quang Thành

Tầng trệt tòa nhà PetroVietnam, số 01-05 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107328562

Người đại diện: Trần Mạnh Thắng

Số 1, hẻm 73/26B/3 đường Nguyễn Trãi - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107028417

Người đại diện: Giang Đức Thanh

Tổ dân phố số 1 - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106682183

Người đại diện: Lê Quang Nam

Số 68, đường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102608238

Người đại diện: Nguyễn Quang Tuấn

Thôn Mai Hiên, xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314609459

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

117/28A Đường Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106648390

Người đại diện: Lương Thị Khánh Hiền

Số 34F Trần Phú - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107328587

Người đại diện: Trần Thị Thu

Số 9, ngõ 109 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107026949

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hiếu

Số 2 ngõ 116 Phố Miếu Đầm - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106682419

Người đại diện: Lê Hùng Minh

Số nhà 86, phố Tuệ Tĩnh - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102610702

Người đại diện: Phạm Thị Lưu

Số 21, đường Cao Lỗ, thôn Đản Dị - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết