Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Điền Gia Lai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Điền Gia Lai do Lương Ngọc Thiệp thành lập vào ngày 13/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Điền Gia Lai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Điền Gia Lai mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Hẻm 169 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5901168776

Người ĐDPL: Lương Ngọc Thiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 5901168776


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Lộc Điền Gia Lai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
68 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
69 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
70 46694 Bán buôn cao su N
71 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
72 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
73 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
74 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202115966

Người đại diện: Nguyễn Đức Nhật

Số 210 Đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002230477

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Hán

Tổ dân phố Trần Phú, Thị Trấn Thiên Cầm, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064932

Người đại diện: Nguyễn Bá Hà An

Xóm Chùa 11, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116173

Người đại diện: Vũ Hữu Tiệp

Tổ 5 Khu Thành Tô (tại nhà ông Vũ Hữu Tiệp), Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116166

Người đại diện: Nguyễn Duy Trinh

Tại nhà Ông Nguyễn Duy Trinh, Thôn Văn Cú, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361431

Người đại diện: Nguyễn Văn Lục

Nhà lô số 20 Đường Mạc Thị Bưởi, Phố Thái Học 3, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116159

Người đại diện: Trịnh Hoài Nam

Tổ 1A (tại nhà ông Trịnh Hoài Nam), Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797307

Người đại diện: Nguyễn Thị Lĩnh

Số nhà 08, phố Ban Mai, Khu đô thị The Manor - BITEXCO, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116141

Người đại diện: Quách Mạnh Hà

Số 117 Phan Bội Châu, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109889

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

282 Lê Văn Hiến , Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116134

Người đại diện: Nguyễn Tất Đạt

Thửa 8, Lô LK-03, Dự án Hoàng Huy Riverside, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109800

Người đại diện: Lê Hữu Vinh

Khu Euro Village, số 01 Hoa Phượng 1, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết