Công Ty TNHH Agrest

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Agrest do Lương Hà Vũ Thuận thành lập vào ngày 24/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Agrest.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Agrest mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Agrest Co.,ltd

Địa chỉ: Thôn Plei Djiêk, Thị Trấn Nhơn Hoà, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5901176248

Người ĐDPL: Lương Hà Vũ Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 5901176248

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Agrest

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
42 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
43 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
44 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
56 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
57 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
58 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
59 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
60 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
65 10611 Xay xát N
66 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
68 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
69 10720 Sản xuất đường N
70 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
71 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
72 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
73 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
74 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
76 11020 Sản xuất rượu vang N
77 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
78 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
79 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
80 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
81 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
82 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
83 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
84 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
85 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
86 26520 Sản xuất đồng hồ N
87 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
88 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
89 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 46621 Bán buôn quặng kim loại N
138 46622 Bán buôn sắt, thép N
139 46623 Bán buôn kim loại khác N
140 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
151 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
152 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
153 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
154 46694 Bán buôn cao su N
155 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
156 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
157 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
158 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 46900 Bán buôn tổng hợp N
160 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
162 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
163 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
204 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
205 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
206 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
207 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
208 49400 Vận tải đường ống N
209 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
210 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
211 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
212 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
213 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
214 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
215 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
216 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
217 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
218 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
219 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
220 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
221 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
222 5224 Bốc xếp hàng hóa N
223 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
224 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
225 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
226 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
227 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
228 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
229 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
230 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
231 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
232 53100 Bưu chính N
233 53200 Chuyển phát N
234 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55101 Khách sạn N
236 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
238 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
239 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
240 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
241 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
242 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
243 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
244 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
245 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
246 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
247 58110 Xuất bản sách N
248 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
249 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
250 58190 Hoạt động xuất bản khác N
251 58200 Xuất bản phần mềm N
252 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
253 71101 Hoạt động kiến trúc N
254 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
255 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
256 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
257 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
258 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
259 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
260 73100 Quảng cáo N
261 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
262 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
263 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
264 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
265 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
266 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
267 75000 Hoạt động thú y N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311972537

Người đại diện: Võ Thị Uyên Phương

122/23 Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104981773

Người đại diện: Trần Thị Phương

Số 27, phố Vũ Tông Phan - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312374963

Người đại diện: Trần Văn Minh

103/4 Nguyễn Thái Sơn - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102549695

Người đại diện: Hoàng Trung Sơn

Số 117, ngõ 281 Trần Khát Chân - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310833925

Người đại diện: Lê Thị Kim Tuyến

696 Tô Ngọc Vân, Khu phố 3 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312783797

Người đại diện: Nguyễn Đình Hùng

56/4A Đường Văn Chung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311972488

Người đại diện: Lê Đình Thành

Số nhà 81, đường Nguyễn Ngọc Nhựt - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104981766

Người đại diện: Đào Duy Chinh

Số 38 ngõ 332 đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312375082

Người đại diện: Trần Trung Tín

485/6 Phan Văn Trị - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102549649

Người đại diện: Nguyễn Văn Khôi

Nhà Số 18, tổ 33A phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310838056

Người đại diện: Lê Khánh Vương

59 Đường số 4 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312783564

Người đại diện: Nguyễn Đình Đại

236 Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết