CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THượNG PHú

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THượNG PHú do Phạm Xuân Hưng thành lập vào ngày 08/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THượNG PHú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THượNG PHú mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Trung - Xã Ia Lốp - Huyện Ea Súp - Đắc Lắc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001550293

Người ĐDPL: Phạm Xuân Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 6001550293

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ THượNG PHú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
65 08101 Khai thác đá N
66 08102 Khai thác cát, sỏi N
67 08103 Khai thác đất sét N
68 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
69 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
70 08930 Khai thác muối N
71 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
73 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
74 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
76 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
77 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
78 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
79 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
80 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
81 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
82 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
83 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
84 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
85 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 37001 Thoát nước N
102 37002 Xử lý nước thải N
103 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
104 3812 Thu gom rác thải độc hại N
105 38121 Thu gom rác thải y tế N
106 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
107 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
108 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
109 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
110 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
111 3830 Tái chế phế liệu N
112 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
113 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
114 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
115 41000 Xây dựng nhà các loại Y
116 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
117 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
118 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
119 42200 Xây dựng công trình công ích N
120 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
121 43110 Phá dỡ N
122 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
123 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 46621 Bán buôn quặng kim loại N
147 46622 Bán buôn sắt, thép N
148 46623 Bán buôn kim loại khác N
149 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
171 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
172 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
173 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
174 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
175 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
176 49400 Vận tải đường ống N
177 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
178 71101 Hoạt động kiến trúc N
179 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
180 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
181 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
182 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
183 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
184 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
185 73100 Quảng cáo N
186 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
187 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
188 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
189 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
190 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
191 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 75000 Hoạt động thú y N
193 7710 Cho thuê xe có động cơ N
194 77101 Cho thuê ôtô N
195 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
196 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
197 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
198 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
199 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
200 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
201 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
202 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
203 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
204 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
205 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
206 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700810044

Người đại diện: Scott Denis Sawicki

Lô 39, đường số 6, KCN Việt Nam – Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600899377

Người đại diện: Trần Minh Châu

A4/152, KP4 - Phường Tân Vạn - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700805358

Người đại diện: LEE YONG HENG

Lô N1, KCN Việt Hương - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749597

Người đại diện: Bùi Đình Tường

Khu phố 1 - Thị Trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600899391

Người đại diện: Vũ Văn Thạnh

01A, KP 5 xa lộ Hà Nội, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700805397

Người đại diện: Bùi Thị Lan Hương

ấp 1, tổ 1, xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749572

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhật

Khu Trà khê - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700805372

Người đại diện: Way Mi Mi

Số 124/1, Khu phố Đông Tư - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301952517-002

Người đại diện: Lưu Thành Đức

Cảng Gò Dầu A - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết