Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk do Đỗ Văn Tân thành lập vào ngày 25/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk

Địa chỉ: Số 27 Trần Quý Cáp, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001619481

Người ĐDPL: Đỗ Văn Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 25/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 6001619481

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Mtn Đắk Lắk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Y
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
56 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
57 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
58 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
59 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
60 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
61 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
62 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
63 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
64 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
65 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
66 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
67 10611 Xay xát N
68 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
70 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
71 10720 Sản xuất đường N
72 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
73 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
74 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
75 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
76 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
78 11020 Sản xuất rượu vang N
79 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
91 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
92 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
93 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32200 Sản xuất nhạc cụ N
96 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
97 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 37001 Thoát nước N
100 37002 Xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 3830 Tái chế phế liệu N
103 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
104 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
105 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
106 41000 Xây dựng nhà các loại N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
109 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
110 42200 Xây dựng công trình công ích N
111 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
112 43110 Phá dỡ N
113 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
114 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
115 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
117 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
119 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
120 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
121 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
122 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
124 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
126 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
128 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
129 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 4541 Bán mô tô, xe máy N
134 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
135 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
136 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
137 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
138 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
143 46101 Đại lý N
144 46102 Môi giới N
145 46103 Đấu giá N
146 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
147 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
148 46202 Bán buôn hoa và cây N
149 46203 Bán buôn động vật sống N
150 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
151 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
152 46310 Bán buôn gạo N
153 4632 Bán buôn thực phẩm N
154 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
155 46322 Bán buôn thủy sản N
156 46323 Bán buôn rau, quả N
157 46324 Bán buôn cà phê N
158 46325 Bán buôn chè N
159 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
160 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
161 4633 Bán buôn đồ uống N
162 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
163 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
164 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
165 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
166 46411 Bán buôn vải N
167 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
168 46413 Bán buôn hàng may mặc N
169 46414 Bán buôn giày dép N
170 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
171 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
172 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
173 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
174 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
175 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
176 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
177 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
178 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
179 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
180 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
181 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
182 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
183 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
184 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
185 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
186 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
187 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
188 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
189 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
190 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
191 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
192 46612 Bán buôn dầu thô N
193 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
194 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
197 46632 Bán buôn xi măng N
198 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
199 46634 Bán buôn kính xây dựng N
200 46635 Bán buôn sơn, vécni N
201 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
202 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
203 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
205 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
206 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
207 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
208 46694 Bán buôn cao su N
209 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
210 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
211 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
212 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 46900 Bán buôn tổng hợp N
214 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
225 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
226 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
227 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
228 5224 Bốc xếp hàng hóa N
229 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
230 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
231 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
232 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
233 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5590 Cơ sở lưu trú khác N
246 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
247 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
248 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
249 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
250 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
251 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
252 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
253 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
254 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
255 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
256 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
257 58110 Xuất bản sách N
258 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
259 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
260 58190 Hoạt động xuất bản khác N
261 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603303313-001

Người đại diện: Kiều Thị Minh

Thôn 3 - Xã Suối Kiết - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201651785

Người đại diện: Phan Đình Phúc

Số 1066 Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601439668

Người đại diện: Lê Thái Hoà

Số 148 Lê Văn Nhung, K.Bình Long 3 - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201739760

Người đại diện: Trần Thị Hoàng Anh

Số 10 ngõ 422 đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300481855

Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201651753

Người đại diện: Phan Đăng Định

Thôn Phước Trung - Xã Phước Đồng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401114634

Người đại diện: Đỗ Trọng Tuấn

18 đường 67, Thôn 5 - Xã Nam Chính - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601436201-001

Người đại diện: Nguyễn Phú Đông

Khóm Long Thị C - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201739802

Người đại diện: Phạm Đức Hưng

Số 19-21 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300481848

Xã Trà Phong - Huyện Tây Trà - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401114627

Người đại diện: Trần Minh Tuấn

Thôn Tiến Thạnh - Xã Tiến Lợi - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201651760

Người đại diện: Võ Ngọc Vũ

Hòa Do 6B - Phường Cam Phúc Bắc - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết