Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Zilafarm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Zilafarm do Nguyễn Thị Ngọc thành lập vào ngày 02/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Zilafarm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Zilafarm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Zilafarm High-technology Agriculture Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 10, Xã Ea Sar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001715146

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 6001715146

Lĩnh vực: Trồng cây hàng năm khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Zilafarm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác Y
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
64 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
65 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
66 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
67 10611 Xay xát N
68 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
70 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
71 10720 Sản xuất đường N
72 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
73 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
74 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
75 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
76 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
78 11020 Sản xuất rượu vang N
79 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
80 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
81 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
82 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
83 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
84 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
85 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
86 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
87 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
88 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
89 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
90 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
91 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
92 46202 Bán buôn hoa và cây N
93 46203 Bán buôn động vật sống N
94 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
95 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
99 46322 Bán buôn thủy sản N
100 46323 Bán buôn rau, quả N
101 46324 Bán buôn cà phê N
102 46325 Bán buôn chè N
103 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
104 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
120 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
132 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
133 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
134 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
135 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
136 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
137 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
138 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
139 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
140 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
141 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
142 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
143 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
144 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
145 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310686935

Người đại diện: Trần Thị Lắm

25/2B đường Quang Trung - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309801196

Người đại diện: Lê Văn Trung

139/17 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101167943

Số 171 Phố nguyễn công trứ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101275956

Người đại diện: Nguyễn Quốc Toàn

Số 13 Phố Đặng Dung - Phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500547376

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Tòa nhà Fafim, số 19 Nguyễn Trãi - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312511056

Người đại diện: Andrew Elfont Effron

Tầng trệt, Tòa nhà Rosana, số 60, đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310688442

Người đại diện: Võ Ngọc Nghề

232/10 đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309801742

Người đại diện: Châu Tấn Khải

486 Lũy Bán Bích Phường Hòa Thạnh - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101168062

Số 6 tổ 1B phường mai động - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101277456

Số 71 phố Linh Lang, phường công Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102098883

Người đại diện: Nguyễn Thành Lê

Số2/29 Đường Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310688178

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ánh

1/4G Lê Đức Thọ - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết