Công Ty TNHH Nông Sản Hải Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản Hải Minh do Nguyễn Phương Huyền Vũ Thế Hải thành lập vào ngày 08/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản Hải Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Hải Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Minh Agriculture Limited Company

Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ea Ngai, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001718080

Người ĐDPL: Nguyễn Phương Huyền Vũ Thế Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 08/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 6001718080

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Hải Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả Y
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
77 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
78 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
94 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
95 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
96 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
97 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
98 16102 Bảo quản gỗ N
99 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
100 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
101 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
102 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
103 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
104 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
105 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
106 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
107 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
108 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
109 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
110 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
111 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
112 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
113 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
114 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
115 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
116 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32200 Sản xuất nhạc cụ N
119 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
120 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4633 Bán buôn đồ uống N
141 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
142 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
143 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
169 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
191 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
192 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
193 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
194 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
195 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
196 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
197 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
198 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
199 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
200 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
201 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
202 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
203 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
204 49200 Vận tải bằng xe buýt N
205 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55101 Khách sạn N
207 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
210 5590 Cơ sở lưu trú khác N
211 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
212 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
213 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
214 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
215 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
216 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
217 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
218 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
219 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
220 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
221 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
222 58110 Xuất bản sách N
223 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
224 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
225 58190 Hoạt động xuất bản khác N
226 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305038992

Người đại diện: Đỗ Quang Vinh

405 Nguyễn Thái Bình Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309266686

Người đại diện: Trần Thị Hà Loan

#6 Số 231-233 Lê Thánh Tôn Phường Bến Thành - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305039869

Người đại diện: Lê Hoàng Dũng

130/C 36 Phạm Văn Hai, Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302919329

Người đại diện: Phạm Quốc Toàn

203/2/27, Đường Trục - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309265604

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Linh

231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302919248

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

204/16 Quốc Lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305039516

Người đại diện: Lê Trí Dũng

2636 Lạc Long Quân, Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309265097

Người đại diện: Ngô Văn Đức

75/6 Mai Thị Lựu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302946675

Người đại diện: Lê Phát Minh

19 Nguyễn Thiện Thuật Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305039925

Người đại diện: Trần Tú Duyên

108 Tân Sơn Hòa - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309264336

Người đại diện: Trần Thị Loan Anh

149/36 Lê Thị Riêng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302945865

Người đại diện: Dương Quốc Ân

124/10 Nơ Trang Long Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết