Công Ty TNHH Đầu Tư Duy Tân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Duy Tân do Trương Thế Duy Tân thành lập vào ngày 27/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Duy Tân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Duy Tân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duy Tan Investment Limited Liability Company

Địa chỉ: 205 Trần Phú, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001720851

Người ĐDPL: Trương Thế Duy Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 27/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 6001720851

Lĩnh vực: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Duy Tân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Y
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
20 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
21 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
50 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
51 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
52 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
53 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
54 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
55 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
56 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
57 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
58 49200 Vận tải bằng xe buýt N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55101 Khách sạn N
61 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
66 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
70 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
71 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 75000 Hoạt động thú y N
73 7710 Cho thuê xe có động cơ N
74 77101 Cho thuê ôtô N
75 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
76 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
77 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
78 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
79 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
80 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
81 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
82 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
83 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
84 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
85 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
86 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
89 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
93 82920 Dịch vụ đóng gói N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800554577

Người đại diện: Diệp Hoài Minh

111-B1 Trần Phú,TTTM Cái Khế, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801158426

Người đại diện: Cao Thị Chiên

252 TK phúc Sơn - TT Bút Sơn - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547752

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

58 Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500323614-001

Số 01 Ngã ba Chí Linh, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201245151

Người đại diện: Đoàn Quốc Tú

Số 9/722 phố Ngô Gia Tự - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800554545

127/8F2/61 Mậu thân, Phường An hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801158472

TT Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401547745

Người đại diện: Võ Thị ánh Trâm

Lô 56B Hồ Nghinh - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800554520

Người đại diện: Lâm Kỳ Hải

Tổ 18 KV Bình Thường B, Phường Long Tuyền - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết