Công Ty TNHH Hoàng Gia Dak Lak

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hoàng Gia Dak Lak do Hoàng Thị Thúy thành lập vào ngày 11/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hoàng Gia Dak Lak.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoàng Gia Dak Lak mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Km 17, Quốc Lộ 27, thôn Kim Châu, Xã Dray Bhăng, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001721943

Người ĐDPL: Hoàng Thị Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 6001721943

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoàng Gia Dak Lak

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
36 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
37 46202 Bán buôn hoa và cây N
38 46203 Bán buôn động vật sống N
39 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
40 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
41 46310 Bán buôn gạo N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
77 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
78 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
79 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
80 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
81 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
82 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
83 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
84 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
85 49400 Vận tải đường ống N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 71101 Hoạt động kiến trúc N
88 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
89 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
90 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
91 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
92 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
93 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
94 73100 Quảng cáo N
95 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
96 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
97 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900887137

Người đại diện: Phạm Phi Hùng

Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401873892

Nguyễn Sinh Sắc, Khóm Hòa Khánh - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700533688-002

Người đại diện: Trần Xuân Khiêm

Thôn Ninh Mật - Xã Yên Bằng - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001363021

Người đại diện: Đoàn Văn Sơn

Số 217 đường Nguyễn Thị Định - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801177305

Người đại diện: Phạm Tiến Khoa

Khu 1 Tử Lạc - Thị trấn Minh Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401865794

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

331/8 Hùng Vương, Tổ 17, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900887105

Người đại diện: Lê Thị Thu Hằng

Thôn Trương Xá - Xã Toàn Thắng - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401873902

ấp 1 - Xã Tân Thành B - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600995815

Người đại diện: Trần Xuân Sơn

Thôn Chiền A - Xã Nam Dương - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001362966

Người đại diện: Ngô Văn Lương

Tổ dân phố 7 - Phường Ea Tam - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801177337

Người đại diện: Phạm Thị Luyến

Khu dân cư Hữu Lộc - Phường Văn An - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401865473

Người đại diện: Huỳnh Duy Tùng

Lô 30B2 Đường Bàu Cầu, Thôn Bàu Cầu, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết