Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan do Ngô Thị Loan thành lập Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 605, Đường Duy Tân - Phường Duy Tân - Thành phố Kon Tum - Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101009962

Người ĐDPL: Ngô Thị Loan

Giấy phép kinh doanh: 6101009962

Lĩnh vực: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Y Loan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01250 Trồng cây cao su N
4 01260 Trồng cây cà phê N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
13 02210 Khai thác gỗ N
14 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
29 3830 Tái chế phế liệu N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Y